Định nghĩa của từ whoa

whoaexclamation

ôi chao

/wəʊ//wəʊ/

Nguồn gốc của câu cảm thán "whoa" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāw", có nghĩa là "halt" hoặc "stop". Từ này được dùng như một lệnh cho ngựa chạy chậm lại hoặc dừng lại. Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "ho", được dùng để mô tả những tình huống đột ngột hoặc đáng kinh ngạc. Việc sử dụng "whoa" như một câu cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên, không tin hoặc thận trọng có thể bắt nguồn từ miền Tây nước Mỹ, nơi những chàng cao bồi sử dụng nó để dừng ngựa của họ trong khi chăn gia súc. Theo thời gian, từ này lan sang các bối cảnh khác và hiện được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh thông tục để thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau, chẳng hạn như vui mừng, ngưỡng mộ hoặc không tán thành. Trong một số phương ngữ, "whoa" cũng có nhiều nghĩa và cách phát âm khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh bản ngữ của người Mỹ gốc Phi, từ này thường được phát âm là "hoe" và được dùng để thể hiện sự kính sợ hoặc ngưỡng mộ. Ngoài ra, trong một số phương ngữ của Úc và New Zealand, "whoa" được mở rộng để mô tả những tình huống khó chịu hoặc bất ngờ, chẳng hạn như tai nạn hoặc rủi ro. Tóm lại, nguồn gốc của câu cảm thán "whoa" nằm trong từ tiếng Anh cổ "hāw" và từ tiếng Anh trung đại "ho". Ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian, phản ánh bối cảnh lịch sử và văn hóa mà nó được sử dụng.

Tóm Tắt

type thán từ

meaninghọ!, họ! (để ngựa... dừng lại)

namespace
Ví dụ:
  • Whoa, did you hear that? It sounded like thunder even though the sky is clear.

    Ồ, bạn có nghe thấy không? Nghe như tiếng sấm mặc dù bầu trời quang đãng.

  • Whoa, look at the size of that wave! I wouldn't want to try surfing that.

    Trời ơi, nhìn con sóng lớn thế này! Tôi không muốn thử lướt sóng đâu.

  • Whoa, the aroma of freshly baked bread is making my mouth water.

    Ôi, mùi thơm của bánh mì mới nướng làm tôi thèm chảy nước miếng.

  • Whoa, that guitar solo was incredible! I can't believe how fast he was playing.

    Trời ơi, đoạn độc tấu guitar đó thật tuyệt vời! Tôi không thể tin là anh ấy chơi nhanh đến thế.

  • Whoa, have you tried this trail before? It's much harder than I expected.

    Ồ, bạn đã thử đường mòn này chưa? Nó khó hơn tôi nghĩ nhiều.

  • Whoa, I just saw a shooting star! That was amazing.

    Trời ơi, tôi vừa nhìn thấy một ngôi sao băng! Thật tuyệt vời.

  • Whoa, I can't believe how quickly the sun is setting tonight.

    Trời ơi, tôi không thể tin được mặt trời lặn nhanh đến thế vào tối nay.

  • Whoa, have you tried these spicy wings? Wow, they're really packing a punch.

    Ồ, bạn đã thử món cánh gà cay này chưa? Wow, chúng thực sự rất ngon.

  • Whoa, that building is massive. I'm surprised they're able to build something of that size.

    Trời ơi, tòa nhà đó to quá. Tôi ngạc nhiên là họ có thể xây dựng được thứ gì đó có kích thước như vậy.

  • Whoa, the fireworks display is already starting! This is going to be an amazing show.

    Trời ơi, màn bắn pháo hoa đã bắt đầu rồi! Đây sẽ là một màn trình diễn tuyệt vời.