Định nghĩa của từ regale with

regale withphrasal verb

ăn mừng với

////

Từ "regale" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp trung đại "regaler", có nghĩa là "cho ăn" hoặc "cung cấp thức ăn dồi dào". Gốc tiếng Latin của nó, "regaal", ám chỉ cùng một khái niệm, dịch theo nghĩa đen là "thứ gì đó được trao lại", như trong một lễ vật được trả lại hoặc đền đáp. Trong tiếng Anh, "regaled" lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 16 để mô tả một người đã nhận được một bữa ăn xa hoa hoặc một món quà xa xỉ, đặc biệt là một món quà được tặng như một cử chỉ hào phóng hoặc đánh giá cao. Động từ liên quan "to regale" được đặt ra vào khoảng cuối thế kỷ 17, được sử dụng theo nghĩa đen là cung cấp cho ai đó một bữa tiệc xa hoa hoặc giải trí. Ngày nay, "regale with" thường đề cập đến việc cung cấp cho ai đó một trải nghiệm thú vị hoặc xa hoa, có thể là ẩm thực, âm nhạc hoặc thậm chí là trò chuyện. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động chiêu đãi ai đó một thứ gì đó thú vị, chẳng hạn như một câu chuyện hoặc giai thoại, với mục đích giải trí hoặc nâng cao tinh thần cho họ. Nhìn chung, sự phát triển của "regale" chứng minh sự tiến hóa rộng hơn của tiếng Anh khi nó tiếp thu và điều chỉnh các yếu tố từ tiếng Pháp và tiếng Latin, làm phong phú thêm vốn từ vựng và mở rộng phạm vi biểu đạt.

namespace
Ví dụ:
  • Every year, the king regaled his subjects with a lavish feast to celebrate the harvest festival.

    Hàng năm, nhà vua đều chiêu đãi thần dân của mình một bữa tiệc xa hoa để ăn mừng lễ hội thu hoạch.

  • The author regaled readers with a fascinating and detailed account of his travels through South America.

    Tác giả đã chiêu đãi độc giả bằng câu chuyện hấp dẫn và chi tiết về chuyến du lịch của ông qua Nam Mỹ.

  • My grandmother used to regale us with stories of her childhood during family gatherings.

    Bà tôi thường kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về tuổi thơ của bà trong những buổi họp mặt gia đình.

  • After winning the Oscar, the actor regaled the audience with a heartfelt and emotional acceptance speech.

    Sau khi giành giải Oscar, nam diễn viên đã chiêu đãi khán giả bằng bài phát biểu nhận giải chân thành và đầy cảm xúc.

  • The tourists regaled each other with captivating tales of their adventures around the world.

    Những du khách kể cho nhau nghe những câu chuyện hấp dẫn về cuộc phiêu lưu của họ trên khắp thế giới.

  • The chef regaled the grateful diners with the most delectable and mouth-watering dishes they had ever tasted.

    Đầu bếp đã chiêu đãi những thực khách biết ơn bằng những món ăn ngon nhất và hấp dẫn nhất mà họ từng nếm thử.

  • My friend regaled me with a playful and light-hearted banter that instantly lifted my spirits.

    Bạn tôi đã kể cho tôi nghe những câu chuyện vui vẻ và nhẹ nhàng khiến tôi phấn chấn hẳn lên.

  • The musician regaled the crowd with a particularly vibrant and enchanting performance that left the audience spellbound.

    Nghệ sĩ âm nhạc đã mang đến cho đám đông một màn trình diễn đặc biệt sống động và quyến rũ khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The theater goers regaled themselves with a comedy show that left them in fits of laughter and bellyaches from exaggerated guffaws.

    Những người đi xem kịch đã tự thưởng cho mình một chương trình hài kịch khiến họ cười ngặt nghẽo và đau bụng vì những tràng cười quá khích.

  • The narrator regaled his listeners with colorful and poetic descriptions of the natural world that brought it to life in vivid and tangible detail.

    Người kể chuyện đã chiêu đãi người nghe bằng những mô tả đầy màu sắc và đầy chất thơ về thế giới tự nhiên, tái hiện nó một cách sống động và chi tiết.