Định nghĩa của từ sumptuousness

sumptuousnessnoun

sự xa hoa

/ˈsʌmptʃuəsnəs//ˈsʌmptʃuəsnəs/

Từ "sumptuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sumptus", có nghĩa là "expense" hoặc "chi phí". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "sumere", có nghĩa là "lấy" hoặc "chiếm đoạt". Trong tiếng Anh, từ "sumptuous" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó đắt tiền hoặc xa hoa. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã chuyển sang bao gồm cả các phẩm chất giác quan như sự giàu có, hùng vĩ và lộng lẫy. Vào thế kỷ 17, từ "sumptuousness" xuất hiện để mô tả phẩm chất xa hoa. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó xa hoa, thanh lịch và thường là xa xỉ. Ví dụ, "bữa tiệc xa hoa" sẽ là một bữa ăn xa hoa và xa xỉ, trong khi "biệt thự xa hoa" sẽ là một ngôi nhà lớn và sang trọng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự xa xỉ, xa hoa

meaningsự tráng lệ, lộng lẫy

namespace
Ví dụ:
  • The five-star hotel exuded an aura of sumptuousness with its plush carpets, intricate chandeliers, and gilded decorations.

    Khách sạn năm sao này toát lên vẻ xa hoa với thảm sang trọng, đèn chùm tinh xảo và đồ trang trí dát vàng.

  • The gourmet meal was a feast for the senses, with its rich flavors and luxurious presentation, embodying the epitome of sumptuousness.

    Bữa ăn sang trọng là bữa tiệc cho các giác quan, với hương vị phong phú và cách trình bày sang trọng, thể hiện đỉnh cao của sự xa hoa.

  • The opulent ballroom was awash in a sense of sumptuousness with the twinkling lights and the delicate aroma of flowers.

    Phòng khiêu vũ xa hoa tràn ngập cảm giác xa hoa với ánh đèn lấp lánh và hương thơm tinh tế của hoa.

  • The brie cheese, drizzled with truffle oil, oozed a decadent creaminess that epitomized sumptuousness.

    Phô mai Brie rưới một ít dầu nấm cục, tỏa ra hương vị béo ngậy hấp dẫn, tượng trưng cho sự xa hoa.

  • The luxurious fabrics of the silk gown flowed through the air with a sense of sumptuousness, as every curve and creasethe harmonious line, highlighting the beauty and elegance of the wearer.

    Chất liệu vải lụa sang trọng tung bay trong không khí mang đến cảm giác xa hoa, khi từng đường cong và nếp gấp tạo thành đường nét hài hòa, làm nổi bật vẻ đẹp và sự thanh lịch của người mặc.

  • The sun-kissed diamond ring glittered with an aura of sumptuousness, each facet catching the light with a dazzling gleam.

    Chiếc nhẫn kim cương rám nắng lấp lánh với vẻ xa hoa, mỗi góc cạnh đều bắt sáng với ánh sáng lấp lánh rực rỡ.

  • The grand pastry display exhibited a sumptuousness that left the pastry chefs' artistic flair blatantly evident.

    Màn trình diễn bánh ngọt hoành tráng thể hiện sự xa hoa, thể hiện rõ nét năng khiếu nghệ thuật của các đầu bếp làm bánh.

  • The air of sumptuousness heightened as the wine connoisseur publicly declared the wine as having the perfect bouquet.

    Không khí xa hoa càng tăng cao khi người sành rượu công khai tuyên bố loại rượu này có hương vị hoàn hảo.

  • The sprawling gardens exhibited a sense of sumptuousness, as the eerie night illuminated the glittering fountain while angelic flowers danced in the wind.

    Khu vườn rộng lớn mang đến cảm giác xa hoa khi màn đêm kỳ lạ chiếu sáng đài phun nước lấp lánh trong khi những bông hoa thiên thần nhảy múa trong gió.

  • The street-side restaurant's overall vibe radiated a sparkling brilliance of sumptuousness with food fancy and vibrant.

    Không khí chung của nhà hàng ven đường tỏa ra sự rực rỡ xa hoa với những món ăn sang trọng và sống động.