Định nghĩa của từ reckon without

reckon withoutphrasal verb

tính mà không có

////

Cụm từ "reckon without" là một cách diễn đạt lỗi thời có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại. Từ "reckon" ở đây có nghĩa là tính toán hoặc ước tính, và "without" ám chỉ sự vắng mặt của một cái gì đó. Vào thời trung cổ, các thương gia và người buôn bán thường phải ước tính nhanh và sơ bộ về số lượng hoặc giá trị của hàng hóa mà họ mua hoặc bán mà không có dụng cụ đo lường hoặc cân chính xác. Họ sẽ "reckon without" những công cụ này, thay vào đó dựa vào kinh nghiệm, phán đoán và số học trong đầu của mình. Cách diễn đạt "reckon without" cũng có hàm ý tôn giáo, vì nó thường được sử dụng trong bối cảnh ước tính khả năng được cứu rỗi hoặc bị nguyền rủa dựa trên hành động hoặc đức tin của một người. Theo nghĩa này, một người có thể "reckon without" nhu cầu xưng tội hoặc các nghi lễ tôn giáo khác, cho rằng đức tin và việc làm tốt của họ là đủ để đảm bảo vị trí của họ trên thiên đường. Ngày nay, cách diễn đạt này ít được sử dụng hơn, vì các phương pháp đo lường và tính toán hiện đại đã khiến nó trở nên lỗi thời trong nhiều bối cảnh. Tuy nhiên, đây vẫn là một cụm từ đầy màu sắc và gợi cảm, phản ánh sự khéo léo và tháo vát của tổ tiên chúng ta trước nguồn lực hạn chế và kiến ​​thức không đầy đủ.

namespace
Ví dụ:
  • I reckon it will take us about two hours to reach the destination by car.

    Tôi ước tính chúng ta sẽ mất khoảng hai giờ lái xe để đến đích.

  • She reckons that the project will cost around $50,000.

    Cô ước tính dự án này sẽ tốn khoảng 50.000 đô la.

  • It's pretty hot today, and I reckon we'll need plenty of water for our hike.

    Hôm nay trời khá nóng và tôi nghĩ chúng ta sẽ cần nhiều nước cho chuyến đi bộ đường dài.

  • After watching his performance last night, I reckon he's got a bright future in the music industry.

    Sau khi xem màn trình diễn của anh ấy tối qua, tôi nghĩ anh ấy sẽ có tương lai tươi sáng trong ngành âm nhạc.

  • He reckons he'll take the final exam tomorrow, without any revision.

    Anh ấy tính rằng mình sẽ thi cuối kỳ vào ngày mai mà không cần ôn tập gì cả.

  • She's reckoning on working late tonight because she's got a lot of work to finish.

    Cô ấy đang tính làm việc muộn tối nay vì cô ấy còn rất nhiều việc phải hoàn thành.

  • I reckon it'll be another week before the store gets back in stock.

    Tôi nghĩ phải mất một tuần nữa cửa hàng mới có hàng trở lại.

  • My friend reckoned he could fix the car by himself, but he ended up calling a mechanic.

    Bạn tôi cho rằng anh ấy có thể tự sửa xe, nhưng cuối cùng anh ấy lại gọi thợ máy.

  • The coach reckons that the team will make it to the finals this year.

    Huấn luyện viên cho rằng đội sẽ vào chung kết năm nay.

  • The judge reckoned that the defendant must be innocent because of the lack of evidence against him.

    Thẩm phán cho rằng bị cáo phải vô tội vì thiếu bằng chứng chống lại anh ta.