- I reckon it will take us about two hours to reach the destination by car.
Tôi ước tính chúng ta sẽ mất khoảng hai giờ lái xe để đến đích.
- She reckons that the project will cost around $50,000.
Cô ước tính dự án này sẽ tốn khoảng 50.000 đô la.
- It's pretty hot today, and I reckon we'll need plenty of water for our hike.
Hôm nay trời khá nóng và tôi nghĩ chúng ta sẽ cần nhiều nước cho chuyến đi bộ đường dài.
- After watching his performance last night, I reckon he's got a bright future in the music industry.
Sau khi xem màn trình diễn của anh ấy tối qua, tôi nghĩ anh ấy sẽ có tương lai tươi sáng trong ngành âm nhạc.
- He reckons he'll take the final exam tomorrow, without any revision.
Anh ấy tính rằng mình sẽ thi cuối kỳ vào ngày mai mà không cần ôn tập gì cả.
- She's reckoning on working late tonight because she's got a lot of work to finish.
Cô ấy đang tính làm việc muộn tối nay vì cô ấy còn rất nhiều việc phải hoàn thành.
- I reckon it'll be another week before the store gets back in stock.
Tôi nghĩ phải mất một tuần nữa cửa hàng mới có hàng trở lại.
- My friend reckoned he could fix the car by himself, but he ended up calling a mechanic.
Bạn tôi cho rằng anh ấy có thể tự sửa xe, nhưng cuối cùng anh ấy lại gọi thợ máy.
- The coach reckons that the team will make it to the finals this year.
Huấn luyện viên cho rằng đội sẽ vào chung kết năm nay.
- The judge reckoned that the defendant must be innocent because of the lack of evidence against him.
Thẩm phán cho rằng bị cáo phải vô tội vì thiếu bằng chứng chống lại anh ta.