Định nghĩa của từ supposed

supposedadjective

giả sử

/səˈpəʊzd//səˈpəʊzd/

"Supposed" bắt nguồn từ tiếng Latin "suppositus", có nghĩa là "đặt bên dưới" hoặc "substituted". Nó phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "supposed" và tiếng Pháp cổ "supposé", phản ánh ý tưởng về một cái gì đó được đưa ra hoặc được cho là đúng, ngay cả khi không có bằng chứng chắc chắn. Ý nghĩa này phù hợp với cách sử dụng hiện tại của nó, trong đó "supposed" ngụ ý một niềm tin hoặc giả định, thường dựa trên bằng chứng hoặc phỏng đoán hạn chế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcho là nó có, coi như là đúng

examplehis supposed brother: người mà ta cho là em anh ta

meaningchỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng

namespace
Ví dụ:
  • The weather forecast supposedly predicts rain for tomorrow.

    Dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ có mưa.

  • She's supposed to call me back later today, but I haven't heard from her yet.

    Cô ấy dự định sẽ gọi lại cho tôi vào cuối ngày hôm nay, nhưng tôi vẫn chưa nhận được hồi âm.

  • His latest invention is supposed to revolutionize the way we use computers.

    Phát minh mới nhất của ông được cho là sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sử dụng máy tính.

  • According to the travel guide, this restaurant is supposed to serve the best seafood in town.

    Theo hướng dẫn du lịch, nhà hàng này được cho là phục vụ hải sản ngon nhất thị trấn.

  • My cousin is supposed to finish her degree this year, but she keeps putting it off.

    Anh họ tôi dự định sẽ hoàn thành chương trình học của mình trong năm nay, nhưng cô ấy cứ trì hoãn.

  • The company claimed in their ad that the product was supposed to be made of natural ingredients, but I found out otherwise.

    Công ty tuyên bố trong quảng cáo rằng sản phẩm này được làm từ các thành phần tự nhiên, nhưng tôi phát hiện ra điều ngược lại.

  • The road signs supposedly indicate that a left turn is allowed, but I'm not so sure.

    Biển báo đường bộ cho biết là được phép rẽ trái, nhưng tôi không chắc lắm.

  • The author suggests in his book that this theory supposedly explains certain phenomena.

    Trong cuốn sách của mình, tác giả cho rằng lý thuyết này có thể giải thích được một số hiện tượng nhất định.

  • He's supposed to be an expert in this field, but his opinion seems highly debatable.

    Ông được cho là một chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng ý kiến ​​của ông có vẻ gây nhiều tranh cãi.

  • The teachers told us that the exam was supposed to be easy, but it turned out to be quite difficult.

    Các giáo viên nói với chúng tôi rằng kỳ thi được cho là dễ, nhưng hóa ra lại khá khó.