Định nghĩa của từ reckon with

reckon withphrasal verb

tính toán với

////

Nguồn gốc của cụm từ "reckon with" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ræcnian", có nghĩa là "tính toán hoặc đếm". Dạng tiếng Anh trung đại "reckenne" đã phát triển thành "reckonen" vào thế kỷ 14, ám chỉ khả năng "thanh toán" hoặc "reckon" các khoản nợ tài chính của một người. Theo thời gian, cụm từ này có nghĩa rộng hơn là nghĩa vụ tài chính. Đến thế kỷ 16, "reckon" có thể ám chỉ "tính toán" với ai đó theo cách chung hơn, có nghĩa là đối đầu hoặc giải quyết với một người hoặc tình huống, đặc biệt là tình huống đầy thách thức hoặc khó khăn. Các thuật ngữ liên quan khác trong tiếng Anh cổ đại bao gồm "ræccan", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm" và "ræc="+danh từ, chỉ phép đo hoặc số lượng. Trong tiếng Anh trung đại, "rekenyng" được dùng để mô tả khả năng tính toán trong đầu của một người, trong khi "enrekenyng" ám chỉ quá trình lưu giữ hồ sơ. Những gốc ngôn ngữ này cho thấy cách mà ý nghĩa của "reckon with" đã chuyển từ một thuật ngữ chủ yếu mang tính tài chính sang một cụm từ rộng hơn bao gồm các khái niệm về việc đối mặt với thách thức hoặc thừa nhận trách nhiệm.

namespace

to consider or treat somebody/something as a serious opponent, problem, etc.

coi hoặc đối xử với ai đó/cái gì đó như một đối thủ, vấn đề nghiêm trọng, v.v.

Ví dụ:
  • They were already a political force to be reckoned with.

    Họ đã là một thế lực chính trị đáng gờm.

to consider something as a possible problem that you should be prepared for

coi một cái gì đó như một vấn đề có thể xảy ra mà bạn nên chuẩn bị

Ví dụ:
  • I didn't reckon with getting caught up in so much traffic.

    Tôi không ngờ mình lại bị kẹt xe nhiều đến vậy.

  • We have to reckon with an element of chance.

    Chúng ta phải tính đến yếu tố may rủi.

Từ, cụm từ liên quan