Định nghĩa của từ recitative

recitativenoun

đọc thuộc lòng

/ˌresɪtəˈtiːv//ˌresɪtəˈtiːv/

Từ "recitative" có nguồn gốc từ tiếng Ý và ban đầu dùng để chỉ đoạn hội thoại hoặc văn bản được nói trong vở opera đầu tiên giữa các tiết mục được hát. Trong tiếng Ý, "recitare" có nghĩa là "diễn" hoặc "kể lại", và thuật ngữ "recitativo" bắt nguồn từ động từ này. Các đoạn trích dẫn được sử dụng để thúc đẩy cốt truyện và truyền tải thông tin quan trọng đến khán giả, trái ngược với các aria được hát chủ yếu đóng vai trò là các tiết mục âm nhạc. Việc sử dụng các đoạn trích dẫn trong vở opera đã phát triển theo thời gian, nhưng thuật ngữ "recitative" vẫn tồn tại cho đến ngày nay và nó tiếp tục mô tả đoạn hội thoại được nói trong nhiều thể loại âm nhạc, bao gồm oratorio, cantata và nhạc kịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) hát nói

meaningđoạn hát nói

namespace
Ví dụ:
  • In the opera, the soprano's aria was followed by a recitative by the tenor that set the scene for the next musical number.

    Trong vở opera, aria của giọng nữ cao được theo sau bởi một đoạn ngâm thơ của giọng nam cao, mở đầu cho tiết mục âm nhạc tiếp theo.

  • The spoken dialogue in the opera was delivered in recitative, adding a sense of realism to the performance.

    Lời thoại trong vở opera được trình bày theo dạng ngâm thơ, tăng thêm tính chân thực cho buổi biểu diễn.

  • Recitative is often used to explore the emotional depths of a character's thoughts, as seen in the dramatic recitative sung by the mezzo-soprano.

    Thể loại ngâm thơ thường được sử dụng để khám phá chiều sâu cảm xúc trong suy nghĩ của nhân vật, như được thấy trong thể loại ngâm thơ kịch do giọng mezzo-soprano thể hiện.

  • The recitative section of the opera allowed the audience to fully appreciate the beauty and meaning of the lyrics conveyed by the baritone.

    Phần ngâm thơ của vở opera cho phép khán giả cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp và ý nghĩa của lời bài hát được truyền tải bởi giọng nam trung.

  • The recitative passages in the opera were delivered with such conviction and clarity by the bass that it captivated the entire audience.

    Những đoạn ngâm thơ trong vở opera được truyền tải với sức thuyết phục và rõ ràng bằng giọng trầm đến mức làm say đắm toàn bộ khán giả.

  • Recitative is a versatile and powerful form of musical expression that allows singers to communicate a wide range of emotions, from the pathetic to the grandiose.

    Hát ngâm là một hình thức biểu đạt âm nhạc linh hoạt và mạnh mẽ cho phép ca sĩ truyền đạt nhiều cung bậc cảm xúc, từ bi thương đến hùng tráng.

  • During the recitative, the orchestra provided subtle and nuanced accompaniment that enhanced the singer's delivery, as demonstrated by the soprano's expert performance.

    Trong phần độc tấu, dàn nhạc đã cung cấp phần đệm tinh tế và đầy sắc thái giúp nâng cao khả năng truyền tải của ca sĩ, thể hiện qua phần trình diễn chuyên nghiệp của giọng nữ cao.

  • The recitative sections of the opera were a welcome respite from the more ornate and intricate musical numbers, allowing the singers to showcase their acting and storytelling abilities.

    Các phần ngâm thơ của vở opera là sự giải lao thoải mái sau những tiết mục âm nhạc cầu kỳ và phức tạp, cho phép các ca sĩ thể hiện khả năng diễn xuất và kể chuyện của mình.

  • The recitative in the opera was delivered with such grace and elegance by the soprano that it left the audience breathless.

    Phần ngâm thơ trong vở opera được giọng nữ cao truyền tải một cách duyên dáng và thanh lịch đến nỗi khiến khán giả phải nín thở.

  • Recitative is an integral part of the operatic tradition, and its use continues to evolve and adapt to the changing needs of contemporary opera composers and performers.

    Hát ngâm là một phần không thể thiếu của truyền thống opera, và cách sử dụng nó tiếp tục phát triển và thích ứng với nhu cầu thay đổi của các nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn opera đương đại.