Định nghĩa của từ declamation

declamationnoun

Tuyên bố

/ˌdekləˈmeɪʃn//ˌdekləˈmeɪʃn/

Từ "declamation" bắt nguồn từ tiếng Latin "declamatio", có nghĩa là "a speech or declamation" hoặc "hành động nói trước công chúng". Trong thuật hùng biện của Hy Lạp và La Mã cổ đại, declamation ám chỉ một loại bài tập hoặc bài tập chính thức mà trong đó học viên thực hành phát biểu về các chủ đề hư cấu. Mục tiêu là phát triển các kỹ năng hùng biện, bao gồm khả năng tư duy phản biện, sắp xếp suy nghĩ và diễn đạt rõ ràng và thuyết phục. Vào thời Trung cổ, thuật ngữ này tiếp tục được sử dụng để mô tả hoạt động diễn thuyết trước công chúng và nghệ thuật hùng biện. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các hình thức diễn thuyết trước công chúng khác, chẳng hạn như diễn xuất và phát biểu. Ngày nay, từ "declamation" thường được sử dụng để mô tả bài phát biểu mang tính kịch tính hoặc hùng biện, thường tập trung vào sức hấp dẫn về mặt cảm xúc và sức thuyết phục hơn là lập luận thuần túy về mặt logic.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ

meaningthuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu

namespace

the act of speaking or of expressing something to an audience in a formal way

hành động nói hoặc thể hiện điều gì đó với khán giả một cách trang trọng

Ví dụ:
  • The actor delivered a powerful declamation as he recited Shakespeare's soliloquy from the balcony scene in Romeo and Juliet.

    Nam diễn viên đã có một bài phát biểu đầy sức mạnh khi anh đọc đoạn độc thoại của Shakespeare trong cảnh ở ban công trong vở Romeo và Juliet.

  • During his campaign speech, the politician employed dramatic declamation to drive home the points he wanted to make.

    Trong bài phát biểu vận động tranh cử, chính trị gia này đã sử dụng lời lẽ hùng hồn để nhấn mạnh những quan điểm mà ông muốn nêu ra.

  • In her history class, the student delivered a memorable declamation about the significance of the Magna Carta.

    Trong lớp lịch sử, học sinh này đã có bài phát biểu đáng nhớ về tầm quan trọng của Magna Carta.

  • The debate team's members displayed compelling declamations as they argued their positions before the judges.

    Các thành viên trong đội tranh biện đã có những tuyên bố thuyết phục khi bảo vệ quan điểm của mình trước ban giám khảo.

  • The religious leader used emotive declamation to inspire his congregation during the sermon.

    Nhà lãnh đạo tôn giáo đã sử dụng lời tuyên bố đầy cảm xúc để truyền cảm hứng cho giáo đoàn của mình trong bài giảng.

a speech or piece of writing that strongly expresses feelings and opinions

một bài phát biểu hoặc một đoạn văn thể hiện mạnh mẽ cảm xúc và ý kiến

Ví dụ:
  • The most successful newspaper stories are often declamations of patriotism.

    Những câu chuyện thành công nhất trên báo chí thường là những lời tuyên ngôn về lòng yêu nước.