danh từ
thơ trữ tình, thể trữ tình
tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
Lyricism
/ˈlɪrɪsɪzəm//ˈlɪrɪsɪzəm/Từ "lyricism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "lyra", ám chỉ một loại nhạc cụ dây. Ở Hy Lạp cổ đại, những bài thơ được hát với phần đệm đàn lia được gọi là thơ "lyric", nhấn mạnh vào tính nhạc và biểu đạt cảm xúc của chúng. Theo thời gian, "lyricism" đã phát triển để bao hàm bất kỳ tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nào được đặc trưng bởi cường độ cảm xúc, biểu đạt cá nhân và thường tập trung vào những trải nghiệm chủ quan.
danh từ
thơ trữ tình, thể trữ tình
tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
Cách sử dụng chất trữ tình của nhà thơ đã truyền vào từng câu chữ một cảm xúc sâu sắc, chạm đến trái tim người nghe qua mỗi lần đọc.
Lời bài hát thấm đẫm chất trữ tình đáng chú ý, truyền tải một thông điệp vừa sâu sắc vừa đáng suy ngẫm.
Việc sử dụng chất trữ tình của tác giả đã mang đến chất lượng siêu việt cho văn xuôi của ông, nâng nó lên khỏi phạm vi những từ ngữ đơn giản trên một trang giấy.
Sự kết hợp tài tình giữa giai điệu và ca từ của nhạc sĩ đã tạo nên một âm thanh quyến rũ đưa người nghe đến một thế giới khác.
Chất trữ tình tuôn chảy trong từng chuyển động của vũ công, biến một màn trình diễn bình thường thành một tác phẩm nghệ thuật tao nhã, duyên dáng.
Bản giao hưởng sở hữu một chất trữ tình đặc biệt, thể hiện rõ qua cách nó đưa người nghe vào một thế giới gần như huyền bí.
Sự khéo léo trong việc sử dụng chất trữ tình trong tác phẩm của nữ họa sĩ đã mang đến cho mỗi bức tranh một nét độc đáo và hấp dẫn.
Sự thanh lịch trong chuyển động của vũ công ba lê thể hiện khuynh hướng trữ tình đáng chú ý, tạo nên sự cân bằng tinh tế giữa sự duyên dáng và tính biểu cảm.
Khả năng truyền tải cảm xúc trữ tình trong phần ngẫu hứng của nghệ sĩ bậc thầy này khiến khán giả bị mê hoặc và không nói nên lời.
Chất trữ tình là đặc điểm nổi bật của các tác phẩm sử thi của nhà viết kịch, mang đến cho mỗi cảnh một vẻ đẹp tinh tế và sự cộng hưởng cảm xúc.