Định nghĩa của từ reaffirmation

reaffirmationnoun

sự khẳng định lại

/ˌriːˌæfəˈmeɪʃn//ˌriːˌæfərˈmeɪʃn/

Từ "reaffirmation" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin, "re" có nghĩa là "một lần nữa" và "affirmare", có nghĩa là "khẳng định" hoặc "tuyên bố". Trong tiếng Anh, nó là sự kết hợp của tiền tố "re-" và từ "affirmation", có nghĩa là "một hành động hoặc trường hợp khẳng định hoặc khẳng định" (Oxford Languages). Do đó, khi chúng ta nói "reaffirmation,", chúng ta đề cập đến một hành động củng cố hoặc xác nhận một khẳng định hoặc cam kết trước đó. Ví dụ, trong bối cảnh pháp lý, thỏa thuận khẳng định lại là một văn bản do bên nợ và bên cho vay ký để gia hạn các điều khoản của hợp đồng nợ hiện có. Hành động này nhằm xác nhận lại nghĩa vụ trả nợ của bên vay, ngay cả sau khi gặp khó khăn về tài chính, phá sản hoặc các tình tiết giảm nhẹ khác. Theo nghĩa chung hơn, khẳng định lại có thể chỉ đơn giản là nêu lại niềm tin, ý kiến ​​hoặc lời hứa đã được bày tỏ hoặc cam kết.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự xác nhận một lần nữa

meaninglời xác nhận một lần nữa

namespace
Ví dụ:
  • After months of self-doubt, the positive feedback from my supervisor served as a reaffirmation of my abilities.

    Sau nhiều tháng tự ti, phản hồi tích cực từ người giám sát đã khẳng định lại khả năng của tôi.

  • The results of the study provided a reaffirmation of the effectiveness of the new treatment method.

    Kết quả nghiên cứu khẳng định lại tính hiệu quả của phương pháp điều trị mới.

  • The president's speech at the rally offered a reaffirmation of the party's commitment to the people.

    Bài phát biểu của tổng thống tại cuộc mít tinh đã tái khẳng định cam kết của đảng đối với người dân.

  • The musician's encore received a standing ovation, providing a reaffirmation of the audience's appreciation for his talent.

    Màn biểu diễn lại của nhạc sĩ đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt, một lần nữa khẳng định sự trân trọng của khán giả dành cho tài năng của ông.

  • The scientist's discovery lent further reaffirmation to the theories put forth by earlier researchers.

    Khám phá của nhà khoa học đã khẳng định lại các lý thuyết do các nhà nghiên cứu trước đó đưa ra.

  • The successful outcome of the trial instilled a strong sense of reaffirmation in the defendant.

    Kết quả thành công của phiên tòa đã mang lại cho bị cáo cảm giác khẳng định mạnh mẽ.

  • The athlete's comeback victory provided a reaffirmation of his status as a top contender in his sport.

    Chiến thắng trở lại của vận động viên này đã khẳng định lại vị thế là ứng cử viên hàng đầu trong môn thể thao của anh.

  • The loyal support from the fans served as a constant reaffirmation of the team's popularity.

    Sự ủng hộ trung thành của người hâm mộ chính là lời khẳng định liên tục về mức độ nổi tiếng của đội bóng.

  • The artist's latest masterpiece offered a reaffirmation of her artistic vision and unique style.

    Kiệt tác mới nhất của nghệ sĩ này khẳng định lại tầm nhìn nghệ thuật và phong cách độc đáo của bà.

  • The scientist's conference presentation resulted in a reaffirmation of the importance and validity of his research.

    Bài thuyết trình của nhà khoa học tại hội nghị đã khẳng định lại tầm quan trọng và tính hợp lệ của nghiên cứu của ông.