Định nghĩa của từ ratification

ratificationnoun

phê chuẩn

/ˌrætɪfɪˈkeɪʃn//ˌrætɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "ratification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ratificare", có nghĩa là "làm cho vững chắc hoặc mạnh mẽ". Gốc từ này phản ánh bản chất của từ này, ám chỉ sự xác nhận hoặc chấp thuận chính thức của một thỏa thuận, hiệp ước hoặc sửa đổi hiến pháp. Từ Latin "ratificare" bao gồm "ratus" (có nghĩa là "vững chắc, cố định hoặc được chấp thuận") và "facere" (có nghĩa là "làm hoặc thực hiện"). Do đó, "ratification" có nghĩa là hành động làm cho một cái gì đó vững chắc và được chấp thuận, củng cố tính hợp lệ và quyền ràng buộc của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thông qua, sự phê chuẩn

namespace
Ví dụ:
  • After months of negotiations, the international treaty was finally ratified by all signatory countries, marking a significant step forward in global diplomacy.

    Sau nhiều tháng đàm phán, hiệp ước quốc tế cuối cùng đã được tất cả các nước ký kết phê chuẩn, đánh dấu bước tiến đáng kể trong ngoại giao toàn cầu.

  • The president signed the bill into law, but it still needed ratification by the Senate before it could take effect.

    Tổng thống đã ký dự luật thành luật, nhưng vẫn cần được Thượng viện phê chuẩn trước khi có hiệu lực.

  • The ratification of the constitutional amendment was a long and contentious process, with both proponents and opponents voicing their concerns.

    Việc phê chuẩn sửa đổi hiến pháp là một quá trình dài và gây tranh cãi, khi cả những người ủng hộ và phản đối đều lên tiếng bày tỏ mối quan ngại của mình.

  • In order for the new trade agreement to come into force, it would need to be ratified by a majority of member states.

    Để hiệp định thương mại mới có hiệu lực, nó cần phải được đa số các quốc gia thành viên phê chuẩn.

  • The parliamentary approval of the UN resolution was a key step in the ratification process, which required the support of a two-thirds majority.

    Việc quốc hội thông qua nghị quyết của Liên Hợp Quốc là một bước quan trọng trong quá trình phê chuẩn, đòi hỏi sự ủng hộ của đa số hai phần ba.

  • The ratification of the treaty was met with mixed reactions, with critics arguing that it would undermine national sovereignty and exports.

    Việc phê chuẩn hiệp ước đã nhận được nhiều phản ứng trái chiều, với những người chỉ trích cho rằng nó sẽ làm suy yếu chủ quyền quốc gia và xuất khẩu.

  • The Senate deliberated for weeks before finally ratifying the agreement, citing concerns about its impact on domestic industries.

    Thượng viện đã cân nhắc trong nhiều tuần trước khi chính thức phê chuẩn thỏa thuận, với lý do lo ngại về tác động của nó đối với các ngành công nghiệp trong nước.

  • The ratification of the charter marked a turning point in international relations, establishing a framework for resolving disputes and promoting global cooperation.

    Việc phê chuẩn hiến chương đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ quốc tế, thiết lập khuôn khổ giải quyết tranh chấp và thúc đẩy hợp tác toàn cầu.

  • Despite growing opposition, the president continued to push for ratification, arguing that it was in the best interests of the country.

    Bất chấp sự phản đối ngày càng tăng, tổng thống vẫn tiếp tục thúc đẩy việc phê chuẩn, với lý do rằng điều này vì lợi ích tốt nhất của đất nước.

  • The ratification of the protocol was widely seen as a victory for human rights advocates, who had been campaigning for its adoption for years.

    Việc phê chuẩn nghị định thư này được coi rộng rãi là một chiến thắng cho những người ủng hộ nhân quyền, những người đã vận động thông qua nghị định thư này trong nhiều năm.