Định nghĩa của từ affirmative action

affirmative actionnoun

hành động tích cực

/əˌfɜːmətɪv ˈækʃn//əˌfɜːrmətɪv ˈækʃn/

Thuật ngữ "affirmative action" có nguồn gốc từ Sắc lệnh Hành pháp 10922, do Tổng thống John F. Kennedy ký năm 1961. Sắc lệnh này yêu cầu các nhà thầu chính phủ phải thực hiện các bước tích cực để tuyển dụng và sử dụng nhiều lao động thiểu số và lao động nữ hơn. Sắc lệnh được ban hành như một phản ứng trước sự loại trừ có hệ thống trong lịch sử đối với các nhóm thiểu số này khỏi các cơ hội kinh tế và tiếp cận việc làm. Thuật ngữ "affirmative action" được chọn để truyền đạt một cách tiếp cận chủ động và tích cực nhằm tạo ra các cơ hội bình đẳng thay vì chỉ giải quyết các bất công trong quá khứ thông qua phản ứng thụ động. Từ đó, cụm từ này đã được áp dụng và triển khai trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả trong giáo dục, việc làm và tuyển dụng, nhằm thúc đẩy sự công bằng, bình đẳng và công lý xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The university's affirmative action policies aim to increase enrollment and employment of underrepresented minorities and women.

    Các chính sách hành động tích cực của trường đại học nhằm mục đích tăng cường tuyển sinh và việc làm cho nhóm thiểu số và phụ nữ chưa được đại diện đầy đủ.

  • The hiring committee recognized the applicant's qualifications and selected him for the position in an affirmative action decision.

    Ủy ban tuyển dụng đã công nhận trình độ của ứng viên và chọn anh ta vào vị trí này thông qua quyết định hành động tích cực.

  • Affirmative action programs are designed to provide minorities and women with equal access to education and employment opportunities that were previously denied to them.

    Các chương trình hành động tích cực được thiết kế nhằm cung cấp cho nhóm thiểu số và phụ nữ quyền tiếp cận bình đẳng với các cơ hội giáo dục và việc làm mà trước đây họ không được hưởng.

  • Advocates of affirmative action argue that it is necessary to compensate for past injustices and historical systemic barriers against minority groups and women.

    Những người ủng hộ hành động tích cực cho rằng cần phải đền bù cho những bất công trong quá khứ và những rào cản mang tính hệ thống trong lịch sử đối với các nhóm thiểu số và phụ nữ.

  • Some opponents of affirmative action claim that it unfairly disadvantages white men and goes against established principles of equal opportunity and meritocracy.

    Một số người phản đối hành động tích cực cho rằng nó gây bất lợi không công bằng cho người đàn ông da trắng và đi ngược lại các nguyên tắc đã được thiết lập về cơ hội bình đẳng và chế độ trọng dụng người tài.

  • The affirmative action policy at the medical school seeks to ensure that a diverse pool of applicants is admitted based on their academic achievements and potential to contribute to the medical field.

    Chính sách hành động tích cực tại trường y nhằm đảm bảo tuyển sinh được nhiều ứng viên đa dạng dựa trên thành tích học tập và tiềm năng đóng góp cho lĩnh vực y tế.

  • Affirmative action programs are an essential element of a broader effort to promote social justice and account for structural inequalities.

    Các chương trình hành động tích cực là yếu tố thiết yếu trong nỗ lực rộng lớn hơn nhằm thúc đẩy công lý xã hội và giải quyết bất bình đẳng về cơ cấu.

  • Critics of affirmative action suggest that it promotes quota systems and preferences based on race and gender, rather than individual merit.

    Những người chỉ trích hành động tích cực cho rằng nó thúc đẩy hệ thống hạn ngạch và ưu đãi dựa trên chủng tộc và giới tính hơn là thành tích cá nhân.

  • The university's affirmative action plan requires a thorough analysis of the applicant's entire profile, including academic qualifications, work history, and community involvement.

    Kế hoạch hành động tích cực của trường đại học yêu cầu phải phân tích kỹ lưỡng toàn bộ hồ sơ của người nộp đơn, bao gồm trình độ học vấn, lịch sử làm việc và hoạt động tham gia cộng đồng.

  • The affirmative action policy helps to level the playing field and create opportunities for individuals who have been historically disadvantaged due to systemic injustices.

    Chính sách hành động tích cực giúp cân bằng sân chơi và tạo cơ hội cho những cá nhân vốn chịu bất lợi do bất công có hệ thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches