Định nghĩa của từ raze

razeverb

Raze

/reɪz//reɪz/

Nguồn gốc của từ "raze" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "raser", có nghĩa là "cạo" hoặc "cạo sạch". Từ này ban đầu đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, khi đó nó được viết là "rasen" và có nghĩa là "cạo sát" hoặc "cạo sạch". Theo thời gian, ý nghĩa của "raze" bắt đầu phát triển, đặc biệt là trong bối cảnh xây dựng. Đến thế kỷ 16, "raze" được sử dụng để chỉ hành động phá dỡ một tòa nhà hoặc công trình, thường là để dọn sạch mặt bằng cho một dự án xây dựng mới. Ý nghĩa này của từ này vẫn tồn tại cho đến ngày nay, với "raze" vẫn được sử dụng để mô tả quá trình phá dỡ một công trình. Trong một số phương ngữ của tiếng Anh, "raze" cũng mang nghĩa bóng, được dùng để mô tả hành động phá hủy hoặc loại bỏ hoàn toàn một cái gì đó, như trong cụm từ "to raze a dispute to the ground." Điều thú vị là cách viết của từ "raze" đã có một số thay đổi theo thời gian. Vào đầu thế kỷ 17, "raze" thường được viết là "rasen", trong khi đến cuối thế kỷ đó, nó thường được viết là "raiz" hoặc "raizes". Ngày nay, cách viết được ưa chuộng là "raze," mặc dù một số người vẫn sử dụng các biến thể như "raise" hoặc "reaze". Tóm lại, từ "raze" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ như một động từ có nghĩa là "cạo" hoặc "cạo", và khi nó đi vào tiếng Anh, ý nghĩa của nó dần dần phát triển để chỉ việc phá hủy một tòa nhà hoặc xóa bỏ hoàn toàn một cái gì đó. Cách viết của từ này cũng đã trải qua một số thay đổi theo thời gian, nhưng "raze" vẫn là một từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh ngày nay.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphá bằng, san bằng, phá trụi

exampleto raze a town to the ground: san bằng một thành phố

meaning(: raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng))

exampleto raze someone's name from remembrance: xoá nhoà tên tuổi ai trong trí nhớ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da

namespace
Ví dụ:
  • The historic building was razed to make way for a new shopping complex.

    Tòa nhà lịch sử đã bị phá bỏ để nhường chỗ cho một khu phức hợp mua sắm mới.

  • The authorities decided to raze the entire slum area to prevent the spread of disease.

    Chính quyền quyết định san bằng toàn bộ khu ổ chuột để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.

  • The old castle has been reduced to rubble and will soon be completely razed.

    Lâu đài cổ đã bị biến thành đống đổ nát và sẽ sớm bị san phẳng hoàn toàn.

  • Rumors circulated that the government was planning to raze the entire city and start anew.

    Có tin đồn lan truyền rằng chính phủ đang có kế hoạch san bằng toàn bộ thành phố và xây dựng lại.

  • In order to expand the airport, the old airport terminal was razed and a larger one built in its place.

    Để mở rộng sân bay, nhà ga cũ đã bị phá bỏ và xây dựng một nhà ga lớn hơn tại vị trí đó.

  • The factory fire raged on until the entire building was razed to the ground.

    Ngọn lửa của nhà máy tiếp tục bùng cháy cho đến khi toàn bộ tòa nhà bị san phẳng.

  • After years of neglect, the abandoned factory was finally razed to prevent any accidents.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, nhà máy bỏ hoang cuối cùng đã bị phá bỏ để ngăn ngừa mọi tai nạn.

  • The architects presented a futuristic design that called for the razing of several historic buildings.

    Các kiến ​​trúc sư đã trình bày một thiết kế mang tính tương lai, trong đó yêu cầu phải phá bỏ một số tòa nhà lịch sử.

  • The town council approved a plan to raze a dilapidated block of buildings and replace it with affordable housing.

    Hội đồng thị trấn đã phê duyệt kế hoạch phá bỏ một dãy nhà đổ nát và thay thế bằng nhà ở giá rẻ.

  • The local government announced that it would raze the struggling small business district and revitalize the area with new shops and restaurants.

    Chính quyền địa phương tuyên bố sẽ phá hủy khu thương mại nhỏ đang gặp khó khăn và khôi phục khu vực này bằng các cửa hàng và nhà hàng mới.