Định nghĩa của từ ravioli

raviolinoun

bánh ravioli

/ˌræviˈəʊli//ˌræviˈəʊli/

Nguồn gốc của từ "ravioli" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "rapum", có nghĩa là củ cải, và hậu tố thu nhỏ "-ola", phổ biến trong các phương ngữ tiếng Ý. Một số nhà từ nguyên học cho rằng cái tên này có thể ám chỉ đến phần nhân ban đầu của ravioli, được làm bằng lá củ cải xanh hoặc các loại rau củ khác. Vào thế kỷ 14, ravioli đã là một món ăn phổ biến ở Ý, đặc biệt là ở các vùng phía bắc của Piedmont và Lombardy. Từ "ravioli" lần đầu tiên được ghi lại trong văn học Ý vào thế kỷ 15 và kể từ đó đã trở thành món ăn chính của ẩm thực Ý, với nhiều loại nhân và hình dạng khác nhau. Bất chấp sự không chắc chắn xung quanh nguồn gốc từ nguyên của nó, "ravioli" hiện được công nhận rộng rãi là một trong những món ăn Ý mang tính biểu tượng và ngon nhất.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmột loại bánh bao (ở ý)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah eagerly devoured a plate of soft, buttery ravioli filled with cheesy ricotta and spinach.

    Sarah háo hức ăn hết một đĩa bánh ravioli mềm, béo ngậy với phô mai ricotta và rau bina.

  • At the Italian restaurant, Jason ordered a generous serving of succulent ravioli coated in a thick tomato sauce.

    Tại nhà hàng Ý, Jason gọi một suất ravioli thịnh soạn phủ một lớp nước sốt cà chua đặc.

  • Maria diligently rolled out the flour-dusted dough, carefully stuffing each ravioli with meat and vegetables before boiling and serving.

    Maria cần mẫn cán mỏng lớp bột phủ lên trên, cẩn thận nhồi thịt và rau vào từng chiếc ravioli trước khi luộc và phục vụ.

  • After a long day, Mark savored warm, indulgent ravioli with a dash of grated Parmesan and a dollop of olive oil.

    Sau một ngày dài, Mark thưởng thức món ravioli ấm áp, hấp dẫn với một chút phô mai Parmesan bào và một ít dầu ô liu.

  • The aroma of freshly made ravioli wafted through the air as the chef prepared a delicious feast for his guests.

    Mùi thơm của món ravioli mới làm lan tỏa trong không khí khi đầu bếp chuẩn bị một bữa tiệc ngon lành cho khách.

  • Anna relished every bite of the perfectly cooked ravioli as she savored the rich, savory flavors of the filling and sauce.

    Anna thưởng thức từng miếng ravioli được nấu chín hoàn hảo trong khi thưởng thức hương vị đậm đà, thơm ngon của nhân và nước sốt.

  • At the dinner party, Maggie proudly served luscious homemade ravioli that left her guests wanting seconds.

    Tại bữa tiệc tối, Maggie tự hào phục vụ món ravioli tự làm hấp dẫn khiến khách mời muốn ăn thêm.

  • James couldn't resist the tender ravioli filled with melt-in-your-mouth beef and cloaked in aromatic marinara.

    James không thể cưỡng lại món ravioli mềm mại với nhân thịt bò tan chảy trong miệng và phủ sốt marinara thơm lừng.

  • Rachel declared the ravioli her new favorite food after savoring a plate of handmade pasta filled with velvety cream and wild mushrooms.

    Rachel tuyên bố ravioli là món ăn yêu thích mới của cô sau khi thưởng thức một đĩa mì ống thủ công với kem mịn và nấm dại.

  • The family gathered around the table, eagerly digging into the heaping platter of delectable ravioli, enjoying the warmth and comfort of each other's company.

    Cả gia đình quây quần bên bàn ăn, háo hức thưởng thức đĩa ravioli đầy ắp, tận hưởng sự ấm áp và thoải mái khi ở bên nhau.