Định nghĩa của từ rat out

rat outphrasal verb

ra ngoài

////

Cụm từ "rat out" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, trong thời kỳ tội phạm có tổ chức ở các khu vực đô thị của Mỹ. Ban đầu, đây là một thuật ngữ lóng được sử dụng trong thế giới ngầm để mô tả hành vi phản bội đồng nghiệp hoặc cộng sự của mình với cơ quan thực thi pháp luật. Nguồn gốc của từ "rat" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, khi nó được sử dụng để mô tả một người nào đó biến mất một cách bí ẩn, bỏ lại tài sản và những người thân yêu của họ. Sau đó, người này được cho là có "ratted" trong băng đảng hoặc cộng đồng của họ, hoặc giao nộp họ cho cảnh sát để đổi lấy một bản án giảm nhẹ. Theo thời gian, thuật ngữ "rat" bắt đầu được liên kết với những kẻ phản bội và kẻ cung cấp thông tin trong các vòng tròn tội phạm ngầm. Sau đó, cụm từ "rat out" được đặt ra như một cách để mô tả hành vi cung cấp thông tin cho các cơ quan thực thi pháp luật có thể dẫn đến việc bắt giữ hoặc bỏ tù những người đồng phạm của mình. Ngày nay, "rat out" vẫn thường được sử dụng như một thuật ngữ lóng trong giới tội phạm, cũng như trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả bất kỳ hành vi phản bội hoặc tiết lộ bí mật nào. Tuy nhiên, nguồn gốc và cách sử dụng ban đầu của nó vẫn gắn chặt với thế giới tội phạm có tổ chức và lịch sử cuộc sống đô thị của Mỹ vào cuối những năm 1800 và đầu những năm 1900.

namespace
Ví dụ:
  • Johnny was afraid to rat out his friend for stealing from the store because he didn't want to get him in trouble.

    Johnny sợ phải tố cáo bạn mình ăn trộm đồ trong cửa hàng vì không muốn bạn mình gặp rắc rối.

  • The informant rat out the criminal's hideout to the police, leading to their arrest.

    Người cung cấp thông tin đã khai ra nơi ẩn náu của tên tội phạm cho cảnh sát, dẫn đến việc chúng bị bắt giữ.

  • My sibling always rats me out to our parents when I break the rules, making my life a living hell.

    Anh chị em tôi luôn mách bố mẹ tôi mỗi khi tôi phá vỡ quy tắc, khiến cuộc sống của tôi trở nên tồi tệ.

  • The witness refused to rat out the suspect, insisting they were innocent.

    Nhân chứng từ chối khai báo nghi phạm và khẳng định họ vô tội.

  • The ratty old mouse scurried off when the cat began to hunt, eagerly rat out their brethren's hiding spots.

    Con chuột già khốn khổ chạy mất khi con mèo bắt đầu săn mồi, háo hức vạch trần nơi ẩn náu của anh em mình.

  • My partner ratted me out in front of our team, causing me to lose face and feel embarrassed.

    Đồng nghiệp của tôi đã bán đứng tôi trước mặt cả nhóm, khiến tôi mất mặt và cảm thấy xấu hổ.

  • The snitch rat out the location of the enemy's safehouse, leading to a successful raid.

    Kẻ chỉ điểm đã tiết lộ vị trí ẩn náu của kẻ thù, dẫn đến một cuộc đột kích thành công.

  • I regretfully had to rat out my co-worker for not showing up to work, to avoid getting in trouble myself.

    Tôi rất tiếc phải tố cáo đồng nghiệp của mình vì không đi làm để tránh gặp rắc rối.

  • The secretive individual refused to rat out their deepest secrets, which made them an enigmatic figure.

    Những cá nhân bí ẩn từ chối tiết lộ những bí mật sâu kín nhất của mình, điều này khiến họ trở thành một nhân vật bí ẩn.

  • When I caught my roommate stealing my belongings, I was hesitant to rat them out for fear of causing tension between us.

    Khi tôi phát hiện bạn cùng phòng lấy trộm đồ của mình, tôi đã ngần ngại không muốn tố cáo vì sợ gây căng thẳng giữa chúng tôi.