Định nghĩa của từ squeal

squealverb

tiếng rít

/skwiːl//skwiːl/

Nguồn gốc của từ "squeal" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó nó là "scygolan" hoặc "scyngelan". Dạng tiếng Anh cổ này của từ này có nghĩa là tạo ra tiếng kêu the thé, rên rỉ, tương tự như tiếng lợn kêu khi bị giết mổ hoặc khi gặp nguy hiểm. Trong tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 12, từ "scygelen" đã phát triển thành "scylen" và cuối cùng trở thành "scylenge" hoặc "schenge". Những dạng từ này dùng để chỉ tiếng ồn lớn gây khó chịu hoặc khó chịu, thường liên quan đến các loài động vật như lợn và chó. Vào thế kỷ 15, từ "squyle" được sử dụng trong tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scygelan". Phiên bản này của từ này cũng liên quan đến tiếng ồn lớn, đặc biệt là tiếng ồn do lợn tạo ra và thường được dùng để mô tả âm thanh lợn kêu khi bị giết mổ tại các trang trại hoặc cửa hàng bán thịt. Từ "squeal" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thường trong bối cảnh săn bắn, để mô tả tiếng ồn lớn, chói tai do lợn phát ra khi bị đuổi hoặc bị săn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này trở nên phổ biến hơn và được dùng để mô tả bất kỳ tiếng ồn lớn, the thé nào. Tóm lại, nguồn gốc của từ "squeal" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó nó có nghĩa là tạo ra tiếng ồn the thé, rên rỉ, đặc biệt là tiếng ồn do lợn kêu khi gặp nạn hoặc trong quá trình giết mổ. Từ đó, ý nghĩa của nó đã phát triển để mô tả bất kỳ tiếng ồn lớn, the thé nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng kêu ré lên, tiếng kêu the thé

meaningtiếng eng éc (lợn)

type nội động từ

meaningkêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)

meaning(từ lóng) phản đối (đóng thuế...)

meaning(từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

namespace

to make a long, high sound

để tạo ra một âm thanh dài và cao

Ví dụ:
  • The pigs were squealing.

    Những con lợn kêu ré lên.

  • The car squealed to a halt.

    Chiếc xe kêu rít lên rồi dừng lại.

  • Children were running around squealing with excitement.

    Trẻ con chạy nhảy hò reo phấn khích.

to speak in a very high voice, especially when you are excited or nervous

nói với giọng rất cao, đặc biệt là khi bạn đang phấn khích hoặc lo lắng

Ví dụ:
  • ‘Don't!’ she squealed.

    “Đừng!” cô ré lên.

to give information, especially to the police, about something illegal that somebody has done

cung cấp thông tin, đặc biệt là cho cảnh sát, về điều gì đó bất hợp pháp mà ai đó đã làm

Ví dụ:
  • Someone must have squealed on him.

    Chắc hẳn có ai đó đã hét lên với anh ta.

Từ, cụm từ liên quan

All matches