Định nghĩa của từ tempest

tempestnoun

bão tố

/ˈtempɪst//ˈtempɪst/

Từ "tempest" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tempeste" có nghĩa là một cơn bão dữ dội hoặc một sự xáo trộn dữ dội. Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "tempestas" có nguồn gốc từ các từ "tempus" có nghĩa là thời gian và "estas" có nghĩa là trạng thái hoặc bối cảnh. Vào thời xa xưa, mọi người tin rằng bão là kết quả của sự tức giận hoặc can thiệp của thần thánh, khiến chúng trở thành một tình huống tạm thời nhưng có tính chất căng thẳng cao. Điều này thúc đẩy họ sử dụng các thuật ngữ như tempest hoặc hurricane, những thuật ngữ vẫn mang hàm ý đáng ngại này. Từ "tempest" có liên quan chặt chẽ đến những đợt mưa lớn kéo dài, sét, sấm và gió mạnh. Hào quang bao quanh nó tạo ra ấn tượng về sự khó lường, nguy hiểm và giận dữ, gieo rắc cả nỗi sợ hãi và sự kinh hoàng cho mọi người. Việc sử dụng nó rất rộng rãi, từ các bản tin thời tiết đến văn học và phim ảnh. Âm thanh độc đáo và tác động của nó lên thiên nhiên vẫn tiếp tục làm say mê con người cho đến ngày nay, khiến nó trở thành một từ đáng chú ý về lối nói tượng hình và biểu đạt giàu trí tưởng tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbão, dông tố

meaning(nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội

namespace
Ví dụ:
  • The ship was tossed about in the tempestuous waves as the storm raged on.

    Con tàu bị sóng dữ đánh dạt khi cơn bão vẫn tiếp diễn.

  • The tempestuous wind howled through the trees, shaking the branches and whipping the leaves into a frenzy.

    Cơn gió dữ dội hú lên qua những tán cây, rung chuyển các cành cây và khiến lá cây chuyển động dữ dội.

  • The tempestuous sea threatened to engulf the sailors, dragon teeth flashing menacingly as the waves surged higher and higher.

    Biển động dữ dội như muốn nhấn chìm các thủy thủ, răng rồng lóe lên đầy đe dọa khi những con sóng ngày càng dâng cao.

  • The tempestuous night was illuminated by flashes of lightning, casting eerie shadows across the landscape.

    Đêm giông bão được chiếu sáng bởi những tia chớp, tạo nên những cái bóng kỳ lạ trên khắp quang cảnh.

  • The tempestuous rain pounded relentlessly against the windowpanes, drowning out all other sounds.

    Cơn mưa rào dữ dội đập mạnh vào cửa sổ, át đi mọi âm thanh khác.

  • The tempestuous storm lasted for days, leaving a trail of destruction in its wake.

    Cơn bão dữ dội kéo dài trong nhiều ngày, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The tempestuous emotions she felt threatened to tear her apart, leaving her shaken and unnerved.

    Những cảm xúc mãnh liệt mà cô cảm thấy đe dọa sẽ xé nát cô, khiến cô bàng hoàng và mất bình tĩnh.

  • The tempestuous energy of the crowd was palpable, as the concertgoers roared and stomped in unison.

    Năng lượng mãnh liệt của đám đông được thể hiện rõ ràng khi những người tham dự buổi hòa nhạc cùng nhau gào thét và dậm chân.

  • The tempestuous forces of nature seemed to conspire against them, making their journey perilous and treacherous.

    Những thế lực hung dữ của thiên nhiên dường như đang chống lại họ, khiến cho cuộc hành trình của họ trở nên nguy hiểm và gian nan.

  • The tempestuous heart of the mountain thrummed as the sun began to set, casting a reddish hue over everything.

    Trái tim dữ dội của ngọn núi rung chuyển khi mặt trời bắt đầu lặn, phủ một màu đỏ lên mọi thứ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a tempest in a teapot
a lot of anger or worry about something that is not important