Định nghĩa của từ ductile

ductileadjective

dễ uốn

/ˈdʌktaɪl//ˈdʌktaɪl/

Từ "ductile" bắt nguồn từ tiếng Latin "ductilis" có nghĩa là "dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn". Trong tiếng Latin, từ "ductilis" dùng để chỉ vật liệu dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn. Trong tiếng Anh, từ "ductile" bắt nguồn từ tiếng Latin "ductilis" và cuối cùng là từ động từ tiếng Latin "ducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "hướng dẫn". Theo thời gian, ý nghĩa của "ductile" đã phát triển để bao gồm bất kỳ vật liệu nào dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn bằng lực tác dụng, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh luyện kim hoặc các vấn đề kỹ thuật. Từ này dùng để mô tả bất kỳ vật liệu nào dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn bằng lực tác dụng trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh luyện kim hoặc các vấn đề kỹ thuật. Ngày nay, "ductile" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ vật liệu nào dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn bằng lực tác dụng, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh luyện kim hoặc kỹ thuật. Tóm lại, từ "ductile" có nguồn gốc từ tiếng Latin từ "ductilis", có nghĩa là "dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến vật liệu dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn, nhưng nghĩa của nó vẫn nhất quán để mô tả bất kỳ vật liệu nào dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn bằng lực tác dụng, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh luyện kim hoặc kỹ thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmềm, dễ uốn

meaningdễ kéo sợi (kim loại)

meaningdễ uốn nắn, dễ bảo (người)

typeDefault

meaning(cơ học) dẻo, kéo thành sợi được

namespace
Ví dụ:
  • The material used to build the bridge is highly ductile, allowing it to flex without breaking under heavy loads.

    Vật liệu dùng để xây cầu có độ dẻo cao, cho phép cầu uốn cong mà không bị gãy khi chịu tải trọng lớn.

  • Copper is a ductile metal that can be easily formed into wires and other intricate shapes.

    Đồng là kim loại dẻo có thể dễ dàng uốn thành dây và nhiều hình dạng phức tạp khác.

  • Due to its ductile properties, gold is commonly used in jewelry making and can be hammered into thin sheets without breaking.

    Do tính chất dễ uốn của mình, vàng thường được sử dụng trong chế tác đồ trang sức và có thể được rèn thành những tấm mỏng mà không bị vỡ.

  • Ductile steel is ideal for creating pipes and other structures that need to be bent and molded into different shapes.

    Thép dẻo lý tưởng để tạo ra các đường ống và các cấu trúc khác cần được uốn cong và đúc thành nhiều hình dạng khác nhau.

  • The wooden floorboards in the old house were surprisingly ductile and didn't creak under the weight of the furniture being moved.

    Sàn gỗ trong ngôi nhà cũ có độ dẻo đáng ngạc nhiên và không hề kêu cót két dưới sức nặng của đồ nội thất được di chuyển.

  • In sculpture, artists often prefer ductile materials, such as clay or wax, as they are easy to mold and manipulate.

    Trong điêu khắc, nghệ sĩ thường thích những vật liệu dễ uốn như đất sét hoặc sáp vì chúng dễ tạo hình và thao tác.

  • The chef carefully work-hardened the dough, making it ductile enough to stretch and roll into thin noodles for the pasta dish.

    Đầu bếp cẩn thận nhào bột cho cứng lại, đủ dẻo để có thể kéo dài và cuộn thành những sợi mì mỏng cho món mì ống.

  • The pliable nature of the silicone made it easy for the doctors to insert the tube through the patient's nostril and into their airway without causing discomfort.

    Tính chất mềm dẻo của silicone giúp bác sĩ dễ dàng đưa ống qua lỗ mũi của bệnh nhân và vào đường thở mà không gây khó chịu.

  • The pharmaceutical company's research led to the development of a ductile polymer that could be used to create flexible implants for the human body.

    Nghiên cứu của công ty dược phẩm đã dẫn đến sự phát triển của một loại polymer dẻo có thể được sử dụng để tạo ra các mô cấy ghép linh hoạt cho cơ thể con người.

  • Due to its ductility, iron is commonly used in the construction of buildings, which is a crucial safety feature as it allows the building to bend slightly in the event of an earthquake without crumbling.

    Do tính dẻo nên sắt thường được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà, đây là một tính năng an toàn quan trọng vì nó cho phép tòa nhà uốn cong nhẹ trong trường hợp xảy ra động đất mà không bị sụp đổ.