Định nghĩa của từ chemical element

chemical elementnoun

nguyên tố hóa học

/ˌkemɪkl ˈelɪmənt//ˌkemɪkl ˈelɪmənt/

Thuật ngữ "chemical element" dùng để chỉ một chất cơ bản không thể phân chia thành các chất đơn giản hơn thông qua phương tiện hóa học. Ý tưởng về các hạt không thể phân chia này lần đầu tiên được John Dalton đề xuất vào đầu những năm 1800 như một phần trong lý thuyết nguyên tử của ông. Các ví dụ tinh khiết về các nguyên tố bao gồm oxy, tạo nên không khí chúng ta hít thở và vàng, được sử dụng để làm đồ trang sức. Từ "chemical" ở đây đề cập đến thực tế là các nguyên tố được nghiên cứu trong lĩnh vực hóa học, trong khi "element" phản ánh thực tế rằng các chất này là những khối xây dựng cơ bản của thế giới tự nhiên. Nhìn chung, thuật ngữ "chemical element" bao hàm ý tưởng rằng một số chất là các bộ phận cơ bản, nội tại của vũ trụ không thể phân chia thành các chất đơn giản hơn thông qua các phản ứng hóa học.

namespace
Ví dụ:
  • The periodic table is a systematic arrangement of chemical elements based on their atomic structure and properties.

    Bảng tuần hoàn là bảng sắp xếp có hệ thống các nguyên tố hóa học dựa trên cấu trúc nguyên tử và tính chất của chúng.

  • Carbon is a chemical element that is essential for life, as it forms the basis of organic compounds.

    Carbon là nguyên tố hóa học cần thiết cho sự sống vì nó tạo thành cơ sở của các hợp chất hữu cơ.

  • Oxygen, a commonly found element in the earth's atmosphere, is required for respiration and combustion reactions.

    Oxy, một nguyên tố phổ biến trong bầu khí quyển của Trái Đất, cần thiết cho quá trình hô hấp và phản ứng đốt cháy.

  • Gold, a precious element, is often used in jewelry making and electronic industry.

    Vàng là một nguyên tố quý, thường được sử dụng trong chế tác đồ trang sức và công nghiệp điện tử.

  • Chlorine, a highly reactive element, is normally added to drinking water as a disinfectant.

    Clo, một nguyên tố có khả năng phản ứng cao, thường được thêm vào nước uống để khử trùng.

  • Mercury, a toxic chemical element, is commonly found in some forms of thermometers and dental fillings.

    Thủy ngân, một nguyên tố hóa học độc hại, thường được tìm thấy trong một số loại nhiệt kế và chất trám răng.

  • Helium, a non-reactive gas, is often used as a coolant in certain scientific applications.

    Heli, một loại khí không phản ứng, thường được dùng làm chất làm mát trong một số ứng dụng khoa học.

  • Bromine, a reddish-brown liquid element, is a strong oxidizer and is used as a disinfectant in some industrial settings.

    Brom, một nguyên tố lỏng màu nâu đỏ, là chất oxy hóa mạnh và được sử dụng làm chất khử trùng trong một số môi trường công nghiệp.

  • Technetium, a radioactive element, is synthesized artificially and has no stable isotopes.

    Technetium, một nguyên tố phóng xạ, được tổng hợp nhân tạo và không có đồng vị ổn định.

  • Neon, a colorless and odorless gas, is used in neon signs and advertising displays.

    Neon, một loại khí không màu, không mùi, được sử dụng trong các biển hiệu neon và màn hình quảng cáo.