Định nghĩa của từ elemental

elementaladjective

nguyên tố

/ˌelɪˈmentl//ˌelɪˈmentl/

Từ "elemental" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "stoicheion" có nghĩa là "một nguyên lý cơ bản" hoặc "một chất cơ bản". Trong tiếng Hy Lạp, từ "stoicheion" ám chỉ một nguyên lý cơ bản hoặc một chất cơ bản. Trong tiếng Latin, từ "elementalis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "stoicheion" và cuối cùng là từ tiếng Hy Lạp "stoicheo", có nghĩa là "sắp xếp theo các nguyên lý" hoặc "trình bày một cách có hệ thống". Trong tiếng Anh, từ "elemental" bắt nguồn từ tiếng Latin "elementalis" và cuối cùng là từ tiếng Hy Lạp "stoicheo". Theo thời gian, ý nghĩa của "elemental" đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào là cơ bản, cốt yếu hoặc thiết yếu, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc triết học. Nó được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào là cơ bản, nền tảng hoặc thiết yếu trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc các vấn đề triết học. Ngày nay, "elemental" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào là cơ bản, nền tảng hoặc thiết yếu, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc các vấn đề triết học. Tóm lại, từ "elemental" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp từ "stoicheion", có nghĩa là "một nguyên lý cơ bản" hoặc "một chất cơ bản". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến một nguyên lý cơ bản hoặc một chất cơ bản, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc điều kiện nào là cơ bản, nền tảng hoặc thiết yếu, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học hoặc các vấn đề triết học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên

meaningsiêu phàm như sức mạnh thiên nhiên

meaning(hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành

namespace

wild and powerful; like the forces of nature

hoang dã và mạnh mẽ; như sức mạnh của thiên nhiên

Ví dụ:
  • the elemental fury of the storm

    cơn thịnh nộ nguyên tố của cơn bão

  • The landscape was bathed in the elemental power of the ocean waves crashing against the shore.

    Cảnh quan được bao phủ bởi sức mạnh nguyên tố của những con sóng biển đập vào bờ.

  • The fire dancers weaved spiral patterns in the air, harnessing the elemental force of fire.

    Những vũ công lửa tạo ra những hình xoắn ốc trên không trung, khai thác sức mạnh nguyên tố của lửa.

  • The melancholic wind howled through the desolate plains, unleashing the raw and elemental essence of nature.

    Cơn gió u sầu hú qua những đồng bằng hoang vắng, giải phóng bản chất thô sơ và nguyên sơ của thiên nhiên.

  • The ancient tree stood firmly with its mighty trunk and branches, embodying the elemental strength of earth.

    Cây cổ thụ đứng vững với thân và cành cây to lớn, thể hiện sức mạnh nguyên tố của đất.

basic and important

cơ bản và quan trọng

Ví dụ:
  • an elemental truth

    một sự thật cơ bản