danh từ
đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng
danh từ
đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng
bến cảng
/ˈkiːsaɪd//ˈkiːsaɪd/Từ "quayside" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh trung đại "key" có nghĩa là "bank" hoặc "shore" và "side" có nghĩa là "edge" hoặc "border". Vào thế kỷ 15, "quay" dùng để chỉ một công trình được xây dựng dọc theo bờ sông hoặc bờ biển để chứa thuyền và tàu. Theo thời gian, thuật ngữ "quayside" xuất hiện để mô tả khu vực dọc theo cầu cảng nơi tàu neo đậu và thực hiện các hoạt động bốc xếp. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hàng hải để chỉ khu vực tàu neo đậu và các hoạt động cảng diễn ra.
danh từ
đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng
danh từ
đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng
Bến cảng nhộn nhịp với hoạt động khi ngư dân dỡ cá đánh bắt được lên bến.
Mặt trời lặn tuyệt đẹp trên bến cảng yên tĩnh, phủ một màu cam ấm áp xuống mặt nước.
Tôi thong thả đi dạo dọc theo bờ sông, ngắm cảnh và lắng nghe âm thanh của thành phố.
Chúng tôi neo thuyền ở bến tàu lịch sử, nằm giữa những con phố lát đá cuội của khu phố cổ.
Đường đi dạo ven bến cảng mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời, với những tòa nhà chọc trời của thành phố hiện rõ ở đằng xa.
Bến cảng tràn ngập những nghệ sĩ biểu diễn đường phố, nghệ sĩ đường phố và nghệ sĩ biểu diễn nhạc kịch, góp phần tạo nên bầu không khí sôi động cho bờ sông.
Khi thủy triều lên, nước biển nhẹ nhàng vỗ vào bến tàu, tạo nên bản nhạc nền êm dịu cho buổi tối.
Chúng tôi ngồi bên bờ sông, lắng nghe tiếng sóng vỗ vào bờ, tận hưởng sự yên bình của khoảnh khắc này.
Bến tàu đông đúc với đám đông háo hức muốn nhìn thoáng qua những chiếc du thuyền sang trọng khi chúng cập cảng.
Bến cảng nhộn nhịp trở nên sống động vào ban đêm, với những ánh đèn nhấp nháy chiếu sáng bờ sông và đường chân trời của thành phố như phông nền lấp lánh.