Định nghĩa của từ harbour

harbournoun

Hải cảng

/ˈhɑːbə(r)//ˈhɑːrbər/

Từ "harbour" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu. Trong tiếng Anh cổ, từ "here" hoặc "hæber" dùng để chỉ một vùng nước được che chở, chẳng hạn như vịnh hoặc vịnh nhỏ. Từ này sau đó chịu ảnh hưởng của từ "hof" hoặc "høf" trong tiếng Bắc Âu cổ, cũng có nghĩa là bến cảng hoặc nơi trú ẩn. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "harbour" trong tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, bến cảng là nơi tàu thuyền có thể trú ẩn và tìm nơi trú ẩn, thường có các cơ sở neo đậu, sửa chữa và tiếp tế cho tàu thuyền. Điều thú vị là từ "harbour" cũng liên quan đến ý tưởng cung cấp nơi trú ẩn hoặc nơi trú ẩn cho mọi người, như trong "harbouring" những người chạy trốn hoặc cung cấp nơi trú ẩn an toàn. Ý nghĩa này của từ này chịu ảnh hưởng từ truyền thống Kitô giáo, nơi bến cảng được coi là biểu tượng của sự bảo vệ và an toàn.

Tóm Tắt

type danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)

meaningbến tàu, cảng

exampleto harbour a criminal: chứa chấp một kẻ có tội

meaning(nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu

exampleto harbour evil thoughts: nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa

type ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) habor)

meaningchứa chấp; che giấu, cho ẩn náu

exampleto harbour a criminal: chứa chấp một kẻ có tội

meaningnuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)

exampleto harbour evil thoughts: nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa

namespace
Ví dụ:
  • The small fishing village served as a peaceful harbour for local fishermen, sheltered from the open sea.

    Ngôi làng chài nhỏ này từng là bến cảng yên bình cho ngư dân địa phương, tránh xa biển khơi.

  • The tidal basin harboured a variety of marine life, attracting visitors from all over the world.

    Lưu vực thủy triều này là nơi sinh sống của nhiều loại sinh vật biển, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.

  • After a successful day of sailing, the captain chose to anchor the yacht in the sheltered harbour for the night.

    Sau một ngày ra khơi thành công, thuyền trưởng quyết định neo du thuyền trong bến cảng có mái che để nghỉ đêm.

  • The old fishing vessels clung to the harbour walls, waiting for better fortunes, their nets rotting in the salty air.

    Những chiếc thuyền đánh cá cũ bám chặt vào thành bến cảng, chờ đợi vận may, lưới của chúng mục nát vì không khí mặn.

  • The fishing fleet bobbed gently in the harbour, the sound of seabirds echoing across the water.

    Đội tàu đánh cá lắc lư nhẹ nhàng trong bến cảng, tiếng chim biển vọng khắp mặt nước.

  • The harbour bustled with activity as boats of all shapes and sizes docked, unloading crates and barrels.

    Bến cảng nhộn nhịp với các hoạt động khi những chiếc thuyền đủ mọi hình dạng và kích cỡ cập bến, dỡ các thùng và thùng rượu.

  • The fishing community lived off the bountiful harbour, their livelihoodsdepending on the plentiful shoals of fish that swam in the estuary.

    Cộng đồng ngư dân sống nhờ bến cảng trù phú, sinh kế của họ phụ thuộc vào đàn cá bơi lội dồi dào ở cửa sông.

  • The stormy weather forced us to seek shelter in the nearest harbour, where we waited out the storm in relative safety.

    Thời tiết giông bão buộc chúng tôi phải tìm nơi trú ẩn ở bến cảng gần nhất, nơi chúng tôi chờ cơn bão đi qua trong sự an toàn tương đối.

  • The captain's heart pounded as he steered the ship into the narrow inlet, navigating the craggy rocks and murky waters of the harbour.

    Tim thuyền trưởng đập thình thịch khi ông lái con tàu vào vịnh hẹp, đi qua những tảng đá cheo leo và vùng nước đục ngầu của bến cảng.

  • The quaint fishing village was a favourite destination for tourists, who came to cherish the charm of the sheltered harbour and the picturesque scenery that surrounded it.

    Ngôi làng chài cổ kính này là điểm đến yêu thích của khách du lịch, những người đến đây để tận hưởng vẻ đẹp quyến rũ của bến cảng được che chở và cảnh quan đẹp như tranh vẽ xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan