Định nghĩa của từ publicity

publicitynoun

sự công khai, sự quảng cáo

/pʌbˈlɪsɪti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "publicity" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "publicity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "publus", nghĩa là "công khai" và "itas", nghĩa là "condition" hoặc "nhà nước". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ trạng thái được công chúng biết đến hoặc tình trạng được công chúng chú ý. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển để ám chỉ hoạt động quảng bá hoặc công bố điều gì đó, chẳng hạn như một người, sản phẩm hoặc sự kiện, cho công chúng thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau. Khái niệm công khai như chúng ta biết ngày nay, như một cách để quản lý và định hình hình ảnh công chúng của các cá nhân hoặc tổ chức, đã xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 với sự phát triển của phương tiện truyền thông đại chúng và quảng cáo. Trong suốt quá trình phát triển của mình, thuật ngữ "publicity" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó, ám chỉ quá trình làm cho một điều gì đó được công chúng biết đến hoặc nổi bật, dù thông qua các phương tiện tích cực hay tiêu cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến

exampleto court publicity: muốn làm cho thiên hạ biết đến

exampleto give publicity to: đưa ra công khai, cho thiên hạ biết

meaningsự quảng cáo, sự rao hàng

namespace

the attention that is given to somebody/something by newspapers, television, etc.

sự chú ý dành cho ai/cái gì qua báo chí, truyền hình, v.v.

Ví dụ:
  • good/bad/adverse publicity

    dư luận tốt/xấu/bất lợi

  • There has been a great deal of publicity surrounding his disappearance.

    Đã có rất nhiều dư luận xung quanh sự biến mất của anh ấy.

  • The trial took place amid a blaze of (= a lot of) publicity.

    Phiên tòa diễn ra trong bối cảnh dư luận (= rất nhiều).

Ví dụ bổ sung:
  • Taking part in the event will be good publicity for our school.

    Tham gia vào sự kiện này sẽ là một hình ảnh tốt cho trường chúng ta.

  • The chairman resigned amid a storm of publicity over the bonus payments.

    Chủ tịch từ chức giữa cơn bão dư luận về việc trả tiền thưởng.

  • The company had received bad publicity over a defective product.

    Công ty đã nhận được dư luận xấu về một sản phẩm bị lỗi.

  • The papers have begun to give greater publicity to the campaign against GM food.

    Các tờ báo đã bắt đầu đưa tin rộng rãi hơn về chiến dịch chống lại thực phẩm biến đổi gen.

  • The release of the report was timed to generate maximum publicity.

    Việc phát hành báo cáo đã được tính thời gian để tạo ra sự công khai tối đa.

the business of attracting the attention of the public to something/somebody; the things that are done to attract attention

công việc thu hút sự chú ý của công chúng tới cái gì/ai đó; những điều được thực hiện để thu hút sự chú ý

Ví dụ:
  • She works in publicity.

    Cô ấy làm việc trong lĩnh vực quảng cáo.

  • There has been a lot of advance publicity for her new film.

    Đã có rất nhiều quảng cáo trước cho bộ phim mới của cô ấy.

  • publicity material

    tài liệu quảng cáo

  • a publicity campaign

    một chiến dịch quảng cáo

  • The band dressed up as the Beatles as a publicity stunt.

    Ban nhạc hóa trang thành Beatles như một diễn viên đóng thế trước công chúng.

  • He’s in charge of the publicity for next year’s festival.

    Anh ấy phụ trách việc quảng bá cho lễ hội năm tới.

Ví dụ bổ sung:
  • The record company's publicity machine was working flat out.

    Cỗ máy quảng cáo của công ty thu âm đang hoạt động hết công suất.

  • I read some publicity about vaccinations while waiting at the doctor's.

    Tôi đọc một số thông tin quảng cáo về việc tiêm chủng trong khi chờ đợi ở bác sĩ.

  • He's better-looking in his publicity shots than he is in real life.

    Anh ấy trong ảnh chụp công khai đẹp trai hơn ngoài đời.