Định nghĩa của từ public footpath

public footpathnoun

đường đi bộ công cộng

/ˌpʌblɪk ˈfʊtpɑːθ//ˌpʌblɪk ˈfʊtpæθ/

Thuật ngữ "public footpath" dùng để chỉ một tuyến đường hoặc lối đi mở cho công chúng đi bộ. Tên gọi hợp pháp này thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và Ireland để phân biệt những con đường này với đất tư nhân hoặc đất nông nghiệp. Khái niệm về đường đi bộ công cộng có từ thời trung cổ, khi thường dân được cấp quyền đi qua các khu vực không canh tác với mục đích kiếm củi, chăn thả gia súc hoặc chỉ đơn giản là đi ngang qua. Vào thế kỷ 19, định nghĩa hợp pháp của những con đường này đã được chính thức hóa trong luật pháp Anh, với sự ra đời của Đạo luật Công viên Quốc gia và Tiếp cận Nông thôn (1949) và các luật sau đó. Cụm từ "public footpath" hiện được công nhận là thuật ngữ pháp lý được bảo vệ và được liệt kê trên các bản đồ và biển báo chính thức. Vi phạm quyền sử dụng đường đi bộ có thể dẫn đến bị phạt tiền hoặc bị truy tố theo các tội danh theo luật chung như xâm phạm hoặc cản trở quyền đi lại. Ngoài ra, các hội đồng và chủ đất có trách nhiệm duy trì đường đi bộ công cộng ở tình trạng tốt và đảm bảo công chúng có thể tiếp cận được. Nhìn chung, thuật ngữ "public footpath" phản ánh sự cân bằng giữa quyền sở hữu tài sản tư nhân và quyền tiếp cận công cộng, đồng thời đảm bảo bảo tồn cảnh quan lịch sử và di sản văn hóa để các thế hệ tương lai thưởng thức.

namespace
Ví dụ:
  • The hiking trail my friends and I took yesterday was a peaceful journey along the public footpath that snaked through the lush meadows and dense woods.

    Đường mòn đi bộ đường dài mà tôi và bạn bè đã đi hôm qua là một hành trình yên bình dọc theo con đường mòn công cộng uốn lượn qua những đồng cỏ tươi tốt và những khu rừng rậm rạp.

  • The council signs marking the public footpath were both a blessing and a curse as they kept us on the right track, but also served as a reminder that we were not alone in our tranquil surroundings.

    Các biển báo của hội đồng đánh dấu lối đi công cộng vừa là một phước lành vừa là một lời nguyền vì chúng giúp chúng tôi đi đúng hướng, nhưng cũng đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng chúng tôi không đơn độc trong môi trường yên tĩnh này.

  • As we walked along the public footpath that meandered alongside the crystal-clear river, we noticed the waterfowl wading through the shallows, oblivious to our presence.

    Khi chúng tôi đi dọc theo con đường mòn công cộng quanh co dọc theo dòng sông trong vắt, chúng tôi để ý thấy những chú chim nước lội qua vùng nước nông, không hề biết đến sự hiện diện của chúng tôi.

  • The network of public footpaths criss-crossed the countryside, inviting us to explore the unspoiled beauty and rich heritage that lay hidden within the landscape.

    Mạng lưới đường mòn công cộng trải dài khắp vùng nông thôn, mời gọi chúng ta khám phá vẻ đẹp nguyên sơ và di sản phong phú ẩn giấu trong cảnh quan.

  • The public footpath that wended its way through the woodland had a mystical quality, as if the trees themselves were watching our every move and guarding their secrets closely.

    Con đường mòn công cộng xuyên qua khu rừng mang một vẻ huyền bí, như thể chính những cái cây đang theo dõi mọi hành động của chúng tôi và bảo vệ bí mật của chúng một cách chặt chẽ.

  • Our hearts swelled with gratitude and appreciation as we traversed the public footpath that wound its way through the verdant hills and valleys, allowing us to immerse ourselves in the sights, sounds, and smells of nature.

    Trái tim chúng tôi tràn ngập lòng biết ơn và trân trọng khi đi qua con đường mòn công cộng quanh co xuyên qua những ngọn đồi và thung lũng xanh tươi, cho phép chúng tôi đắm mình vào cảnh tượng, âm thanh và mùi hương của thiên nhiên.

  • The picturesque public footpath was lined with wildflowers and gurgling streams, providing us with a sensory overload that left us breathless with admiration.

    Con đường mòn công cộng đẹp như tranh vẽ được bao quanh bởi những bông hoa dại và những dòng suối róc rách, mang đến cho chúng tôi cảm giác choáng ngợp đến mức phải nín thở vì ngưỡng mộ.

  • The public footpath was both a sanctuary and a revelation, allowing us to escape the hustle and bustle of the city and connect with the raw, unadulterated majesty of the outdoors.

    Đường mòn công cộng vừa là nơi tôn nghiêm vừa là nơi khám phá, giúp chúng tôi thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố và hòa mình vào vẻ đẹp nguyên sơ, hùng vĩ của thiên nhiên ngoài trời.

  • As we navigated the winding public footpath that sloped steeply upwards, our legs felt heavy, but the sight of the panoramic view at the summit kept us going with renewed vigour.

    Khi chúng tôi đi trên con đường mòn công cộng quanh co dốc đứng lên trên, đôi chân chúng tôi cảm thấy nặng nề, nhưng quang cảnh toàn cảnh trên đỉnh núi đã giúp chúng tôi có thêm sức mạnh để tiếp tục.

  • The public footpath was a reminder of the rich history and culture that lay waiting to be discovered, beckoning us to step off the beaten path and embrace the road less travelled.

    Đường mòn công cộng là lời nhắc nhở về lịch sử và nền văn hóa phong phú đang chờ được khám phá, vẫy gọi chúng ta bước ra khỏi con đường mòn và khám phá con đường ít người qua lại.