a path that is made for people to walk along, especially in the country
một con đường được tạo ra để mọi người đi bộ, đặc biệt là trong nước
- a public footpath
lối đi công cộng
- The pedestrian carefully navigated along the narrow footpath, avoiding puddles and uneven pavement.
Người đi bộ cẩn thận di chuyển dọc theo lối đi hẹp, tránh vũng nước và vỉa hè không bằng phẳng.
- The footpath led her through a peaceful meadow, filled with wildflowers and chirping birds.
Con đường mòn dẫn cô qua một đồng cỏ yên bình, đầy hoa dại và tiếng chim hót líu lo.
- The family rode their bikes on the designated footpath, enjoying the scenic route alongside the riverbank.
Gia đình đạp xe trên con đường dành riêng, tận hưởng cảnh đẹp dọc theo bờ sông.
- During rush hour, the crowded footpath became a sea of people as commuters rushed to their destinations.
Vào giờ cao điểm, lối đi bộ đông đúc trở thành biển người khi người đi làm vội vã tới đích.
- The footpath runs along the canal.
Đường đi bộ chạy dọc theo con kênh.
- We walked along the footpath.
Chúng tôi đi dọc theo lối đi bộ.
- the footpath through the wood
lối đi xuyên qua rừng
- Follow the marked footpath.
Đi theo lối đi được đánh dấu.
- It was an isolated church reached by a footpath across the fields.
Đó là một nhà thờ biệt lập có lối đi bộ xuyên qua cánh đồng.
Từ, cụm từ liên quan
a flat part at the side of a road for people to walk on; a pavement
phần bằng phẳng bên đường để người đi qua; vỉa hè