Định nghĩa của từ hippie

hippienoun

người hippie

/ˈhɪpi//ˈhɪpi/

Thuật ngữ "hippie" có nguồn gốc từ những năm 1950 và 1960 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ "hip", một từ lóng chỉ thời trang, tinh tế và nắm bắt được xu hướng mới nhất. Thuật ngữ "hip" cũng gắn liền với nhạc jazz và nhạc blues, vốn rất được giới trẻ ưa chuộng trong thời gian này. Vào đầu những năm 1960, một chuyên mục gia của tờ báo San Francisco tên là Herb Caen bắt đầu sử dụng thuật ngữ "hippie" để mô tả một nhóm người trẻ cụ thể bị thu hút bởi khu phố Haight-Ashbury của thành phố. Những cá nhân này được đặc trưng bởi mái tóc dài, trang phục sặc sỡ và phong cách chiết trung, cũng như sở thích của họ đối với âm nhạc, nghệ thuật và phản văn hóa thay thế. Thuật ngữ "hippie" nhanh chóng trở nên phổ biến và trở thành từ đồng nghĩa với phong trào phản văn hóa của những năm 1960.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi

namespace
Ví dụ:
  • In the 1960s, flower power and peace symbols became popular among the hippie counterculture.

    Vào những năm 1960, sức mạnh của hoa và biểu tượng hòa bình trở nên phổ biến trong nền văn hóa phản kháng của những người theo chủ nghĩa hippie.

  • The young woman wore long skirts, beads, and a colorful headband, stereotypical clothing for a hippie.

    Người phụ nữ trẻ mặc váy dài, đeo hạt cườm và đội băng đô nhiều màu sắc, trang phục khuôn mẫu của người theo chủ nghĩa hippie.

  • The hippie festival featured live music, dancing, and a communal atmosphere.

    Lễ hội hippie có nhạc sống, khiêu vũ và bầu không khí cộng đồng.

  • The traveling hippies slept in a tent city and shared resources like food and water.

    Những người theo chủ nghĩa Hippie du mục ngủ trong lều và chia sẻ các nguồn tài nguyên như thức ăn và nước uống.

  • The hippie generation was known for its rejection of mainstream values and embrace of alternative lifestyles.

    Thế hệ hippie nổi tiếng với việc từ chối các giá trị chính thống và theo đuổi lối sống khác biệt.

  • The man's long hair, beard, and sandals were reminiscent of classic hippie fashion.

    Mái tóc dài, bộ râu và đôi dép của người đàn ông này gợi nhớ đến thời trang hippie cổ điển.

  • The group of hippies passed a joint around in a circle and chanted mantras.

    Nhóm người theo phong cách Hippie chuyền tay nhau một điếu cần sa theo vòng tròn và tụng kinh.

  • During the hippie era, tie-dye and bell-bottom pants became iconic fashion statements.

    Trong thời đại hippie, quần nhuộm loang và quần ống loe đã trở thành xu hướng thời trang mang tính biểu tượng.

  • The hippie couple tied the knot in a non-traditional outdoor ceremony surrounded by nature.

    Cặp đôi hippie này đã kết hôn trong một buổi lễ ngoài trời không theo truyền thống, giữa thiên nhiên.

  • The hippie farming collective focused on sustainable agricultural practices and self-sufficiency.

    Nhóm nông dân hippie tập trung vào các hoạt động nông nghiệp bền vững và tự cung tự cấp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches