Định nghĩa của từ spaced out

spaced outadjective

giãn cách

/ˌspeɪst ˈaʊt//ˌspeɪst ˈaʊt/

Nguồn gốc của cụm từ "spaced out" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, thời điểm mà việc sử dụng các loại thuốc gây ảo giác như cần sa, LSD và mescaline ngày càng trở nên phổ biến trong giới trẻ. Tác dụng của những chất này thường khiến người dùng cảm thấy mất phương hướng, tách biệt khỏi thực tế và lạc vào suy nghĩ của mình. Do đó, cụm từ "spaced out" bắt đầu xuất hiện như một cách để mô tả trạng thái tinh thần này. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng tâm trí của người dùng đã "spaced out" hoặc mở rộng thành các cõi sâu hơn, hướng nội hơn bình thường. Việc sử dụng cụm từ này kể từ đó đã phát triển để mô tả cảm giác mơ hồ về tinh thần hoặc choáng váng hoặc bối rối, không liên quan đến việc sử dụng ma túy. Ngày nay, "spaced out" là một thành ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả trạng thái mất phương hướng về tinh thần hoặc cảm xúc hoặc mất kết nối với thời điểm hiện tại.

namespace
Ví dụ:
  • After staying up all night studying for exams, Sarah felt completely spaced out during her first class of the day.

    Sau khi thức trắng đêm để học cho kỳ thi, Sarah cảm thấy hoàn toàn mất tập trung trong tiết học đầu tiên trong ngày.

  • The character in the movie appeared to be spaced out during their dialogue scenes, making it hard for the audience to understand what they were saying.

    Nhân vật trong phim dường như bị mất tập trung trong các cảnh đối thoại, khiến khán giả khó hiểu họ đang nói gì.

  • The musician's performance was lackluster, as he seemed to be completely spaced out while playing his guitar.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ khá tẻ nhạt, anh ấy dường như hoàn toàn mất tập trung khi chơi guitar.

  • Due to the high altitude of the mountain, the hiker felt spaced out and had difficulty breathing.

    Do độ cao của ngọn núi, người đi bộ đường dài cảm thấy xa cách và khó thở.

  • After taking a hit from his bong, John appeared to be spaced out and spent the rest of the evening in a daze.

    Sau khi hút một hơi cần sa, John dường như mất tập trung và dành phần còn lại của buổi tối trong trạng thái choáng váng.

  • The astronaut described feeling completely spaced out during their time in space, as the lack of gravity disoriented their senses.

    Phi hành gia mô tả cảm giác hoàn toàn xa lạ trong suốt thời gian ở trên không gian, vì tình trạng không trọng lực khiến các giác quan của họ mất phương hướng.

  • The student's poor test scores were attributed to her being spaced out during the examination due to a lack of sleep.

    Điểm thi kém của nữ sinh này được cho là do cô bé phải giãn cách trong suốt kỳ thi vì thiếu ngủ.

  • The artist's painting, while beautiful in its own right, left viewers feeling spaced out and disoriented.

    Bức tranh của họa sĩ, mặc dù rất đẹp, nhưng lại khiến người xem cảm thấy xa lạ và mất phương hướng.

  • The hydraulics engineer, while working on the heavy equipment, occasionally looked spaced out due to the loud noise and the need for intense concentration.

    Kỹ sư thủy lực, khi làm việc trên thiết bị hạng nặng, thỉnh thoảng trông có vẻ mất tập trung do tiếng ồn lớn và cần phải tập trung cao độ.

  • Following a long drive, the driver felt spaced out and disoriented, making it difficult to refocus their mind as they arrived at their destination.

    Sau một chặng đường dài, người lái xe cảm thấy mất tập trung và mất phương hướng, khiến họ khó có thể tập trung lại khi đến đích.