Định nghĩa của từ provocatively

provocativelyadverb

khiêu khích

/prəˈvɒkətɪvli//prəˈvɑːkətɪvli/

Từ "provocatively" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "provocare" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "gọi tiến lên" hoặc "thách thức". Động từ "to invoke" ban đầu có nghĩa là "triệu tập hoặc thách thức ai đó tham gia một cuộc thi hoặc trận chiến". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng thành "khuấy động" hoặc "kích thích" cảm xúc, suy nghĩ hoặc hành động. Trạng từ "provocatively" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, bắt nguồn từ động từ "to invoke". Ban đầu nó có nghĩa là "theo cách khiêu khích hoặc kích thích" và được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc hành vi cố ý hoặc vô ý làm người khác khó chịu hoặc phấn khích. Ngày nay, "provocatively" thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, hành vi hoặc tuyên bố thách thức các chuẩn mực xã hội, gây ra tranh cãi hoặc truyền cảm hứng cho những phản ứng mạnh mẽ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhiêu khích, trêu chọc

meaningkích thích, khêu gợi (về tình dục)

namespace

in a way that is intended to make people angry or upset; in a way that is intended to make people argue about something

theo cách có chủ đích làm cho mọi người tức giận hoặc khó chịu; theo cách có chủ đích làm cho mọi người tranh luận về điều gì đó

Ví dụ:
  • ‘Popular culture’, he remarked provocatively, ‘means nothing to me.’

    “Văn hóa đại chúng”, anh ta nhận xét một cách khiêu khích, “chẳng có ý nghĩa gì với tôi cả”.

  • Emily's paintings were provocatively bold and abrasive, challenging the viewer's perceptions and beliefs.

    Những bức tranh của Emily mang tính khiêu khích, táo bạo và thô ráp, thách thức nhận thức và niềm tin của người xem.

  • The journalist's provocative article ignited controversy and sparked nationwide debates about social justice issues.

    Bài viết khiêu khích của nhà báo đã gây tranh cãi và làm dấy lên các cuộc tranh luận trên toàn quốc về các vấn đề công lý xã hội.

  • The comedian's provocative humor left the audience both entertained and uncomfortable, pushing the boundaries of political correctness.

    Sự hài hước khiêu khích của diễn viên hài khiến khán giả vừa thích thú vừa thấy khó chịu, vượt qua ranh giới của sự chính xác về mặt chính trị.

  • In her provocative piece, the author highlighted the stark inequalities in the criminal justice system that need urgent reform.

    Trong bài viết đầy tính khiêu khích của mình, tác giả đã nêu bật sự bất bình đẳng nghiêm trọng trong hệ thống tư pháp hình sự cần được cải cách khẩn cấp.

in a way that is intended to make somebody sexually excited

theo cách có ý định làm cho ai đó bị kích thích tình dục

Ví dụ:
  • The girls were all dancing provocatively.

    Các cô gái đều đang nhảy múa một cách khiêu khích.