Định nghĩa của từ mischievously

mischievouslyadverb

tinh nghịch

/ˈmɪstʃɪvəsli//ˈmɪstʃɪvəsli/

"Mischievously" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "meschief", có nghĩa là "harm" hoặc "ác quỷ". Từ này phát triển thành từ tiếng Anh trung cổ "mischief", ám chỉ cả sự gây hại và trò gian trá vui tươi. Hậu tố "-ous" được thêm vào "mischief" vào thế kỷ 16 để tạo ra tính từ "mischievous", có nghĩa là "dễ gây hại". Sau đó, "Mischievously" xuất hiện dưới dạng trạng từ, mô tả các hành động được thực hiện theo cách vui tươi, tinh nghịch. Vì vậy, mặc dù ban đầu ám chỉ đến sự gây hại, "mischievously" giờ đây mang hàm ý vui tươi, nhấn mạnh bản chất vui tươi và trêu chọc của một hành động.

namespace
Ví dụ:
  • The kids played with the ball too mischievously, hitting it against the walls and the furniture over and over again.

    Những đứa trẻ chơi bóng một cách quá tinh nghịch, liên tục đập bóng vào tường và đồ nội thất.

  • Jenny laughed mischievously as she slipped some chocolate into her best friend's bag without her knowing.

    Jenny cười tinh nghịch khi lén nhét một ít sô-cô-la vào túi của cô bạn thân mà cô ấy không hề hay biết.

  • Jack couldn't help but laugh mischievously as he pulled the blankets off Sarah's shoulders, catching her off guard.

    Jack không thể nhịn được cười tinh nghịch khi anh kéo chăn ra khỏi vai Sarah, khiến cô mất cảnh giác.

  • The little brother swiped his sister's snacks and left her with nothing, grinning mischievously.

    Cậu em trai đã cướp hết đồ ăn vặt của chị gái mình và không để lại cho cô bé một xu nào, đồng thời cười toe toét một cách tinh nghịch.

  • Mark played a prank on his coworkers mischievously, pretending to spill a drink on them without actually doing it.

    Mark đã tinh nghịch chơi khăm đồng nghiệp của mình bằng cách giả vờ làm đổ đồ uống lên người họ nhưng thực tế thì không.

  • Lisa giggled mischievously as she sneaked past her mother, avoiding being caught in the act.

    Lisa khúc khích cười tinh nghịch khi lẻn đi qua mẹ mình, tránh bị bắt gặp.

  • The puppy ran around the house, barking mischievously, chasing after toys and leaving a trail of toys behind him.

    Chú chó con chạy quanh nhà, sủa tinh nghịch, đuổi theo đồ chơi và để lại một loạt đồ chơi phía sau.

  • The children danced mischievously around the playroom, feeling their newfound freedom and indulging in all sorts of silly games.

    Những đứa trẻ tinh nghịch nhảy múa quanh phòng vui chơi, cảm nhận sự tự do mới mẻ và đắm mình vào đủ trò chơi ngớ ngẩn.

  • Rachel whispered mischievously to her friends, sharing secrets that her teacher would never approve of.

    Rachel thì thầm tinh nghịch với bạn bè, chia sẻ những bí mật mà giáo viên của cô sẽ không bao giờ chấp nhận.

  • The teenager snickered mischievously as he blew out the candles on the birthday cake, making a wish that his friends wouldn't find out about.

    Cậu thiếu niên cười khúc khích tinh nghịch khi thổi tắt những ngọn nến trên chiếc bánh sinh nhật, ước một điều ước mà bạn bè cậu không biết.