Định nghĩa của từ daringly

daringlyadverb

táo bạo

/ˈdeərɪŋli//ˈderɪŋli/

Từ "daringly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "dearr" có nghĩa là "bold" hoặc "can đảm", và được dùng để mô tả một người sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Cảm giác táo bạo hoặc can đảm này sau đó được kết hợp với hậu tố "-ly", được dùng để tạo thành trạng từ mô tả cách thức hoặc mức độ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "darring" xuất hiện như một sự kết hợp của "dearr" và hậu tố "-ing". Từ này có nghĩa là "bravely" hoặc "táo bạo", và được dùng để mô tả những hành động được thực hiện với sự tự tin và can đảm. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "daringly," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm cảm giác phiêu lưu và táo bạo. Ngày nay, "daringly" thường được dùng để mô tả những hành động không theo quy ước, sáng tạo hoặc nằm ngoài chuẩn mực. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một người sẵn sàng chấp nhận rủi ro và vượt qua ranh giới để đạt được mục tiêu hoặc theo đuổi đam mê của mình.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem daring

namespace
Ví dụ:
  • The tightrope walker daringly crossed the chasm high above the canyon floor.

    Người đi trên dây đã táo bạo băng qua vực sâu phía trên đáy hẻm núi.

  • The pilot bravely took off in a storm, daringly flying through the turbulence.

    Người phi công đã dũng cảm cất cánh trong cơn bão, táo bạo bay qua vùng nhiễu động.

  • The athlete broke the world record by daringly attempting a new and dangerous technique.

    Vận động viên này đã phá kỷ lục thế giới khi táo bạo thử một kỹ thuật mới và nguy hiểm.

  • The firefighter charged into the burning building, daringly putting his own safety at risk to save others.

    Người lính cứu hỏa lao vào tòa nhà đang cháy, táo bạo mạo hiểm sự an toàn của bản thân để cứu người khác.

  • The adventure seeker embarked on a perilous expedition, daringly exploring uncharted territories.

    Người ưa phiêu lưu đã bắt đầu một chuyến thám hiểm nguy hiểm, táo bạo khám phá những vùng đất chưa được khám phá.

  • The actor thrilled the audience by daringly delivering a thought-provoking and emotionally charged speech.

    Nam diễn viên đã làm khán giả thích thú khi táo bạo đưa ra bài phát biểu khơi gợi suy nghĩ và đầy cảm xúc.

  • The scientist conducted a groundbreaking experiment, daringly challenging the existing theories and assumptions.

    Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm mang tính đột phá, táo bạo thách thức các lý thuyết và giả định hiện có.

  • The saxophonist played a daring solo, boldly improvising a new melody that left the audience mesmerized.

    Nghệ sĩ saxophone đã chơi một bản độc tấu táo bạo, mạnh dạn ứng biến một giai điệu mới khiến khán giả mê mẩn.

  • The diplomat negotiated a complex deal, daringly standing up for his country's interests in a high-pressure situation.

    Nhà ngoại giao đã đàm phán một thỏa thuận phức tạp, mạnh dạn bảo vệ lợi ích của đất nước trong một tình huống áp lực cao.

  • The artist created a provocative masterpiece, daringly expressing his views on social and political issues.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác đầy tính khiêu khích, táo bạo thể hiện quan điểm của mình về các vấn đề xã hội và chính trị.