phó từ
có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
quyến rũ
/sɪˈdʌktɪvli//sɪˈdʌktɪvli/Từ "seductively" có nguồn gốc từ tiếng Latin "seducre", có nghĩa là "dẫn đi lạc lối". Người ta tin rằng từ tiếng Anh hiện đại có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "seduire", cũng có nghĩa là "dẫn đi lạc lối" hoặc "quyến rũ". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "seductively," có nghĩa là "theo cách quyến rũ" hoặc "theo cách có khả năng khiến ai đó lạc lối". Trong bối cảnh tình dục của con người, "seductively" thường được dùng để mô tả hành vi, hành động hoặc phong cách ứng xử nhằm mục đích dụ dỗ hoặc thu hút người khác. Điều này có thể bao gồm ngoại hình, ngôn ngữ cơ thể, giọng nói và các tín hiệu giác quan khác kích thích sự quan tâm lãng mạn hoặc khiêu dâm. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hàm ý, từ tinh tế đến rõ ràng, và thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả nghệ thuật thuyết phục tinh tế.
phó từ
có sức quyến rũ, có sức cám dỗ, làm say đắm
in a sexually attractive way
theo cách hấp dẫn về mặt tình dục
Cô ấy mỉm cười đầy quyến rũ.
in an attractive way that makes you want to have or do something
theo một cách hấp dẫn khiến bạn muốn có hoặc làm điều gì đó
Bạn làm cho mọi thứ nghe có vẻ đơn giản một cách quyến rũ.
Từ, cụm từ liên quan