Định nghĩa của từ alluringly

alluringlyadverb

một cách quyến rũ

/əˈlʊərɪŋli//əˈlʊrɪŋli/

Từ "alluringly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Tính từ "alluring" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "alerier", có nghĩa là "làm ngọt" hoặc "quyến rũ". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, có nghĩa là "theo cách quyến rũ hoặc hấp dẫn". Vì vậy, "alluringly" nghĩa đen là "theo cách làm ngọt ngào hoặc quyến rũ". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, đặc biệt là trong bối cảnh văn học và thơ ca, khi nó được dùng để mô tả thứ gì đó đẹp đẽ hoặc hấp dẫn một cách hấp dẫn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao hàm cảm giác về chất lượng quyến rũ hoặc hấp dẫn, khiến nó trở thành chủ đề chính trong các mô tả tiểu thuyết lãng mạn, phê bình phim và thậm chí là cuộc trò chuyện hàng ngày. Ngày nay, "alluringly" thường được dùng để mô tả thứ gì đó quyến rũ hoặc hấp dẫn không thể cưỡng lại.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem allure

namespace
Ví dụ:
  • The singer's voice was alluringly melodic, drawing the audience in with its captivating beauty.

    Giọng hát của ca sĩ vô cùng du dương, cuốn hút khán giả bằng vẻ đẹp quyến rũ của nó.

  • Her eyes shimmered alluringly, inviting him closer with their hypnotic gaze.

    Đôi mắt cô lấp lánh đầy quyến rũ, mời gọi anh lại gần hơn bằng ánh mắt thôi miên của mình.

  • The perfume's intoxicating aroma enveloped her alluringly, leaving him spellbound under its spell.

    Hương thơm nồng nàn của nước hoa bao trùm lấy cô một cách quyến rũ, khiến anh mê mẩn bởi nó.

  • The sunset painted the sky with hues of orange and red, alluringly beckoning him to pause and take a moment to appreciate its beauty.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc cam và đỏ, quyến rũ mời gọi anh dừng lại và dành chút thời gian để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó.

  • The street performer's musical prowess was alluringly enchanting, mesmerizing the crowd with its aural charms.

    Tài năng âm nhạc của nghệ sĩ biểu diễn đường phố thật quyến rũ, mê hoặc đám đông bằng sức hấp dẫn của âm thanh.

  • As she twirled gracefully along the dance floor, the waves of her dress trailed behind her alluringly, an undeniable seduction to the spellbinding rhythms of the music.

    Khi cô ấy xoay người duyên dáng dọc theo sàn nhảy, những gợn sóng từ chiếc váy của cô bay phấp phới phía sau một cách quyến rũ, một sự quyến rũ không thể phủ nhận theo nhịp điệu mê hoặc của âm nhạc.

  • The theater's stage lights cast an alluringly enchanting glow upon the actors' faces, adding to the mystical aura of the performance.

    Ánh đèn sân khấu của nhà hát chiếu những tia sáng mê hoặc lên khuôn mặt của các diễn viên, tăng thêm bầu không khí huyền bí cho buổi biểu diễn.

  • The dessert plate was alluringly tempting, teasing his senses with the decadence of its aromatic flavors.

    Đĩa tráng miệng vô cùng hấp dẫn, trêu đùa các giác quan của anh bằng hương vị thơm ngon tuyệt vời của nó.

  • The mysterious aura surrounding her allured him irresistibly, drawing him closer with each passing moment.

    Hào quang bí ẩn bao quanh cô quyến rũ anh không thể cưỡng lại, kéo anh lại gần hơn theo từng khoảnh khắc trôi qua.

  • The city lights shimmered alluringly against the night sky, each flicker an invitation to be swept away by the allure of the urban landscape.

    Ánh đèn thành phố lấp lánh đầy quyến rũ trên nền trời đêm, mỗi ánh sáng nhấp nháy như một lời mời gọi bị cuốn trôi bởi vẻ đẹp của cảnh quan đô thị.