Định nghĩa của từ lewdly

lewdlyadverb

dâm đãng

/ˈluːdli//ˈluːdli/

Từ "lewd" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ "lewed" hoặc "lewd" ban đầu có nghĩa là "ignorant" hoặc "tư duy đơn giản", thay vì hàm ý hiện đại của nó là "vô đạo đức về mặt tình dục" hoặc "obscene". Điều này là do từ "lewed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lēoht", có nghĩa là "gentle" hoặc "soft", nhưng trong tiếng Anh trung đại, nghĩa đã chuyển sang mô tả hành vi được coi là thô lỗ hoặc không tinh tế. Từ "lewdly" là dạng trạng từ của "lewd", có nghĩa là "theo cách dâm ô" hoặc "trong hành vi được coi là không phù hợp hoặc vô đạo đức". Theo thời gian, từ "lewd" mang hàm ý hiện đại và hiện được dùng để mô tả hành vi bị coi là xúc phạm hoặc khiếm nhã.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdâm đãng, dâm dật

namespace
Ví dụ:
  • The man was caught lewdly exposing himself in the crowded park.

    Người đàn ông bị bắt gặp đang khỏa thân một cách khiếm nhã ở công viên đông đúc.

  • The stripper danced lewdly onstage, enticing the audience with her provocative moves.

    Cô vũ nữ thoát y nhảy múa khiêu gợi trên sân khấu, quyến rũ khán giả bằng những động tác khiêu khích của mình.

  • The pranksters pasted lewdly obscene posters all over the town square.

    Những kẻ thích chơi khăm dán những tấm áp phích khiêu dâm khắp quảng trường thị trấn.

  • The sleazy tabloid featured a lewdly explicit image on its cover.

    Tờ báo lá cải tục tĩu này có hình ảnh khiêu dâm rõ ràng trên trang bìa.

  • The lewdly suggestive advertisement was banned by the authorities for its explicit content.

    Quảng cáo khiêu dâm này đã bị chính quyền cấm vì nội dung quá lộ liễu.

  • The teenager's lewdly obscene social media posts resulted in his expulsion from school.

    Những bài đăng khiếm nhã, tục tĩu trên mạng xã hội của thiếu niên này đã khiến cậu bị đuổi học.

  • The psychologist disclosed that the accused was often lewdly rude and belligerently arrogant in his behavior.

    Nhà tâm lý học tiết lộ rằng bị cáo thường có hành vi thô lỗ, tục tĩu và hung hăng, kiêu ngạo.

  • The lewdly innuendo-laden jokes were meant to shock and offend, but they only earned the comedian derisive laughter.

    Những câu chuyện cười ẩn dụ tục tĩu có mục đích gây sốc và xúc phạm, nhưng chúng chỉ khiến diễn viên hài bật cười chế giễu.

  • The convicted criminal faced charges of lewdly assaulting his neighbor and was sentenced to prison.

    Tên tội phạm bị kết án phải đối mặt với cáo buộc tấn công tình dục hàng xóm và bị kết án tù.

  • The children's book was criticized for its lewdly suggestive illustrations that seemed to have a sexual undertone.

    Cuốn sách thiếu nhi này bị chỉ trích vì những hình minh họa khiêu dâm và có vẻ như mang hàm ý tình dục.