Định nghĩa của từ jut

jutverb

JUT

/dʒʌt//dʒʌt/

Từ "jut" là một từ tiếng Anh cổ ban đầu có nghĩa là "mảnh đất nhô ra". Trong tiếng Anh cổ, từ này là "geodot" hoặc "geat", theo thời gian đã phát triển thành "jut" ngày nay. Thuật ngữ "jut" đặc biệt đề cập đến một loại hình địa hình mà một vùng đất hẹp kéo dài vào một vùng nước, chẳng hạn như vịnh hoặc vịnh hẹp. Ví dụ, ở Na Uy, nhiều vùng ven biển của đất nước này rải rác những mỏm đá nhô ra đáng kể từ bờ biển, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp và các thành tạo địa chất độc đáo. Thuật ngữ "jut" cũng được sử dụng rộng rãi hơn trong thời hiện đại, thường được dùng để mô tả các phần nhô ra hoặc nhô ra của các vật thể. Ví dụ, phần nhô ra của một chữ cái hoặc số trong kiểu chữ, hoặc phần nhô ra của kết cấu tòa nhà, có thể được gọi là mỏm đá nhô ra. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "jut" làm nổi bật nguồn gốc ngôn ngữ tiếng Anh cổ của tiếng Anh và đóng vai trò như lời nhắc nhở về lịch sử phong phú và cảnh quan đa dạng của các vùng ven biển trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra

examplethe balcony juts out over the garden: bao lơn nhô ra ngoài vườn

type nội động từ

meaning((thường) : out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra

examplethe balcony juts out over the garden: bao lơn nhô ra ngoài vườn

namespace
Ví dụ:
  • The cliff jutted out abruptly into the ocean, creating a dramatic coastal landscape.

    Vách đá nhô ra đột ngột vào đại dương, tạo nên cảnh quan ven biển ấn tượng.

  • The tree's branches jutted out at odd angles, providing a natural canopy over the garden below.

    Các cành cây nhô ra theo những góc độ kỳ lạ, tạo nên tán cây tự nhiên che phủ khu vườn bên dưới.

  • As the boat approached the pier, it jutted out suddenly, causing the captain to slow down.

    Khi thuyền tiến gần đến bến tàu, nó đột nhiên nhô ra khiến thuyền trưởng phải giảm tốc độ.

  • The factory chimney jutted ominously into the sky, a stark contrast against the bright blue horizon.

    Ống khói của nhà máy nhô lên bầu trời một cách đáng ngại, tạo nên sự tương phản rõ rệt với đường chân trời xanh sáng.

  • The granite outcropping jutted out from the rockface, creating a natural rocky alcove.

    Tảng đá granit nhô ra khỏi vách đá, tạo thành một hốc đá tự nhiên.

  • The wreckage of the ship jutted out of the water, a stark warning to sailors passing by.

    Đống đổ nát của con tàu nhô lên khỏi mặt nước, một lời cảnh báo nghiêm khắc cho các thủy thủ đi ngang qua.

  • The old. Weathered barn jutted out from the side of the hill, an iconic symbol of rural life.

    Ngôi nhà kho cũ kỹ, hoen gỉ nhô ra từ sườn đồi, là biểu tượng của cuộc sống nông thôn.

  • The mountain range jutted out sharply into the distance, painting a breathtaking vista in the golden hour light.

    Dãy núi nhô ra rõ nét ở đằng xa, vẽ nên khung cảnh ngoạn mục trong ánh sáng vàng.

  • The jagged rocks jutted out from beneath the water's surface, causing a dangerous obstacle for swimmers.

    Những tảng đá lởm chởm nhô ra từ dưới mặt nước, gây ra chướng ngại vật nguy hiểm cho người bơi.

  • The ancient tree's knotty roots jutted out from the earth, forming a twisted and gnarled forest floor tapestry.

    Rễ cây cổ thụ này nhô ra khỏi mặt đất, tạo thành một tấm thảm sàn rừng xoắn và gồ ghề.