Định nghĩa của từ stick out

stick outverb

thò ra ngoài

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "stick out" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "stīcan" có nghĩa là "xuyên thủng, đâm hoặc đâm" và "ūt" có nghĩa là "ra ngoài, ra ngoài hoặc hướng ra ngoài". Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán theo thời gian, ám chỉ hành động của một thứ gì đó nhô ra hoặc mở rộng ra ngoài bề mặt hoặc ranh giới. Sự kết hợp của "stick" và "out" tạo ra hình ảnh sống động về một thứ gì đó mở rộng ra ngoài về mặt vật lý, nhấn mạnh sự nổi bật và dễ thấy của vật thể.

namespace

be extremely noticeable

cực kỳ đáng chú ý

Ví dụ:
  • many important things had happened to him, but one stuck out

    nhiều điều quan trọng đã xảy ra với anh ta, nhưng một điều đã bị mắc kẹt

  • The bright red flowers in the otherwise green garden really stick out.

    Những bông hoa màu đỏ tươi trong khu vườn xanh tươi thực sự nổi bật.

  • Her bold and confident personality sticks out in a crowded room.

    Tính cách táo bạo và tự tin của cô nổi bật giữa một căn phòng đông người.

  • The disk player's shiny metal surface sticks out against the wooden bookshelf.

    Bề mặt kim loại sáng bóng của máy phát đĩa nổi bật trên giá sách bằng gỗ.

  • His deep voice and booming laughter make him stand out in meetings.

    Giọng nói trầm ấm và tiếng cười vang dội khiến anh nổi bật trong các cuộc họp.

Từ, cụm từ liên quan

  • stand out
  • be noticeable
  • be conspicuous
  • be obvious
  • catch the eye
  • be obtrusive