Định nghĩa của từ protein shake

protein shakenoun

sinh tố protein

/ˈprəʊtiːn ʃeɪk//ˈprəʊtiːn ʃeɪk/

Thuật ngữ "protein shake" bắt nguồn từ những năm 1960 trong thời kỳ thể hình đang nổi lên như một xu hướng thể dục phổ biến. Các vận động viên và người đam mê thể dục bắt đầu tìm kiếm các cách để xây dựng và duy trì khối lượng cơ, cũng như hỗ trợ phục hồi sau khi tập luyện. Vào thời điểm đó, các nhà khoa học phát hiện ra rằng một số chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, rất cần thiết cho sự phát triển và phục hồi cơ bắp. Ăn một chế độ ăn giàu protein đã trở thành một chiến lược phổ biến để đạt được các mục tiêu về vóc dáng này. Để việc tiêu thụ protein trở nên thuận tiện và dễ ăn hơn, các chất bổ sung protein dạng bột đã được phát triển. Các chất bổ sung này được tạo ra bằng cách cô lập và chiết xuất protein từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như váng sữa, đậu nành hoặc đậu Hà Lan, và biến chúng thành bột khô. Để tiêu thụ các loại bột này, người ta tạo ra các loại sinh tố protein bằng cách trộn bột với nước, sữa hoặc chất lỏng khác và xay thành một thức uống mịn. Các loại sinh tố này nhanh chóng và dễ chế biến, khiến chúng trở thành một lựa chọn thay thế hấp dẫn cho các nguồn protein truyền thống như thịt gà, thịt bò bít tết hoặc trứng đối với những người bận rộn. Sự phổ biến của các loại sữa lắc protein ngày càng tăng theo thời gian và hiện được nhiều người sử dụng, bao gồm vận động viên, người đam mê thể hình, người ăn kiêng và thậm chí cả những người muốn bổ sung lượng protein hàng ngày vì lý do sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • After a rigorous workout, Sarah jumped into the car with her protein shake, ready to replenish her muscles and aid in muscle recovery.

    Sau buổi tập luyện vất vả, Sarah nhảy vào xe với ly sinh tố protein, sẵn sàng bổ sung năng lượng cho cơ bắp và hỗ trợ phục hồi cơ.

  • Jack preferred to grab his protein shake instead of cooking breakfast early in the morning, as it provided him with the necessary nutrients to fuel his day.

    Jack thích uống sinh tố protein thay vì nấu bữa sáng sớm vì nó cung cấp cho anh những chất dinh dưỡng cần thiết để nạp năng lượng cho ngày mới.

  • In order to bulk up, Marcus drank a protein shake before bed to ensure his body received the necessary amino acids to build muscle overnight.

    Để tăng cơ, Marcus đã uống một ly sinh tố protein trước khi đi ngủ để đảm bảo cơ thể nhận được đủ axit amin cần thiết để xây dựng cơ bắp qua đêm.

  • Lisa's trainer recommended that she drink a protein shake during her lunch break to satisfy her hunger and provide her body with protein to prevent muscle loss.

    Huấn luyện viên của Lisa khuyên cô nên uống một ly sinh tố protein trong giờ nghỉ trưa để thỏa mãn cơn đói và cung cấp protein cho cơ thể để ngăn ngừa mất cơ.

  • After his weightlifting session, Jordan mixed a scoop of protein powder with almond milk to create a delicious shake that helped him meet his daily protein intake.

    Sau buổi tập tạ, Jordan trộn một muỗng bột protein với sữa hạnh nhân để tạo thành một ly sinh tố thơm ngon giúp anh đáp ứng đủ lượng protein cần thiết hàng ngày.

  • Joey frequently packed a protein shake for his commute to work to avoid the temptation of unhealthy snacks and stay focused throughout the morning.

    Joey thường mang theo một ly sinh tố protein khi đi làm để tránh sự cám dỗ của đồ ăn vặt không lành mạnh và giữ được sự tập trung suốt buổi sáng.

  • Susan's doctor advised her to consume a protein shake once a day as part of her dietary supplement regimen to build and maintain muscle mass following her recent surgery.

    Bác sĩ của Susan khuyên cô nên uống một ly sinh tố protein mỗi ngày như một phần trong chế độ ăn bổ sung để xây dựng và duy trì khối lượng cơ sau ca phẫu thuật gần đây.

  • Laura's busy schedule made it challenging to sit down for a full meal, but a high-protein shake provided her with an easily digestible and nutrient-dense option.

    Lịch trình bận rộn của Laura khiến cô khó có thể ngồi ăn một bữa đầy đủ, nhưng một ly sinh tố giàu protein sẽ cung cấp cho cô một lựa chọn dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng.

  • Paul's need for a protein shake became crucial during his long-distance cycling expeditions, as it enabled him to replenish his energy stores and focus on his ride.

    Nhu cầu về một ly sinh tố protein của Paul trở nên vô cùng quan trọng trong những chuyến đi xe đạp đường dài của anh, vì nó giúp anh bổ sung năng lượng và tập trung vào chuyến đi.

  • Ryan has been incorporating protein shakes into his diet to aid in his recovery from an injury, allowing him to build strength and reduce the likelihood of further injury.

    Ryan đã kết hợp các loại sữa lắc protein vào chế độ ăn uống của mình để hỗ trợ quá trình phục hồi sau chấn thương, giúp anh tăng cường sức mạnh và giảm khả năng chấn thương thêm.