Định nghĩa của từ additive

additivenoun

phụ gia

/ˈædətɪv//ˈædətɪv/

Từ "additive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "additīvus" bắt nguồn từ động từ "addere", có nghĩa là "thêm". Từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "additif", và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "additive." Vào thế kỷ 15, "additive" dùng để chỉ thứ gì đó được thêm vào hoặc thêm vào thứ khác. Trong toán học, tính chất cộng tính dùng để chỉ khả năng các số được cộng lại với nhau mà không làm thay đổi bản chất của chúng. Ví dụ, tính chất giao hoán trong phép cộng, nêu rằng thứ tự các số được thêm vào không ảnh hưởng đến kết quả. Trong bối cảnh hóa học, chất cộng tính là chất được thêm vào vật liệu hoặc hỗn hợp để tăng cường hoặc thay đổi các tính chất của nó. Ngày nay, từ "additive" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, hóa học và điện tử, để mô tả các chất hoặc tính chất được thêm vào thứ khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđể cộng vào, để thêm vào

type danh từ

meaningvật để cộng vào, vật để thêm vào

meaning(kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)

namespace
Ví dụ:
  • She loves to use additives in her cooking to enhance the flavor and texture of the food.

    Cô ấy thích sử dụng các chất phụ gia trong nấu ăn để tăng hương vị và kết cấu của món ăn.

  • The manufacturer added a preservative to the product to increase its shelf life.

    Nhà sản xuất đã thêm chất bảo quản vào sản phẩm để tăng thời hạn sử dụng.

  • The soap company uses additives to create a rich lather and make the soap more moisturizing.

    Công ty xà phòng sử dụng các chất phụ gia để tạo bọt nhiều và làm cho xà phòng dưỡng ẩm hơn.

  • Some people are allergic to certain food additives, such as artificial sweeteners or colorings.

    Một số người bị dị ứng với một số chất phụ gia thực phẩm, chẳng hạn như chất tạo ngọt hoặc chất tạo màu nhân tạo.

  • In certain industrial processes, additives are used to improve efficiency and productivity.

    Trong một số quy trình công nghiệp, người ta sử dụng chất phụ gia để cải thiện hiệu quả và năng suất.

  • The candy contains high fructose corn syrup, a type of additive that has been linked to health problems.

    Kẹo này chứa xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao, một loại phụ gia có liên quan đến các vấn đề sức khỏe.

  • Natural flavorings and seasonings are often used as additives to give foods more depth and complexity.

    Hương liệu và gia vị tự nhiên thường được sử dụng làm phụ gia để tạo thêm chiều sâu và sự phức tạp cho thực phẩm.

  • The dietary supplement contains a variety of additives that claim to boost energy or metabolism.

    Thực phẩm bổ sung này chứa nhiều chất phụ gia có tác dụng tăng cường năng lượng hoặc trao đổi chất.

  • The paint company offers a wide range of additives that can be mixed into the paint to change its color, texture, or viscosity.

    Công ty sơn cung cấp nhiều loại phụ gia có thể trộn vào sơn để thay đổi màu sắc, kết cấu hoặc độ nhớt của sơn.

  • Some fertilizers contain additives that help plants grow faster and more robust.

    Một số loại phân bón có chứa chất phụ gia giúp cây phát triển nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.