danh từ
người trộn, máy trộn
(thông tục) người giao thiệp, người làm quen
good mixer: người giao thiệp giỏi
bad mixer: người giao thiệp vụng
(raddiô) bộ trộn
Default
(máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn
máy trộn
/ˈmɪksə(r)//ˈmɪksər/Từ "mixer" có nguồn gốc từ động từ "to mix", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mixan", có nghĩa là "trộn lẫn hoặc kết hợp". Bản thân từ "mixer" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 16, ám chỉ thứ gì đó trộn lẫn hoặc pha trộn các thứ lại với nhau. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm nhiều công cụ và thiết bị khác nhau để trộn, từ dụng cụ nhà bếp thủ công đến thiết bị công nghiệp lớn. Ngày nay, "mixer" ám chỉ nhiều loại thiết bị, bao gồm các thiết bị nhà bếp, thiết bị âm thanh và thậm chí cả xe trộn bê tông.
danh từ
người trộn, máy trộn
(thông tục) người giao thiệp, người làm quen
good mixer: người giao thiệp giỏi
bad mixer: người giao thiệp vụng
(raddiô) bộ trộn
Default
(máy tính) tầng trộn, bộ trộn, máy trộn
a machine or device used for mixing things
một máy hoặc thiết bị được sử dụng để trộn các thứ
một máy trộn thực phẩm
một vòi trộn (= một vòi trong đó nước nóng và lạnh có thể được trộn lẫn với nhau trước khi nó chảy ra khỏi đường ống)
Từ, cụm từ liên quan
a drink such as fruit juice that is not alcoholic and that can be mixed with alcohol
đồ uống như nước ép trái cây không chứa cồn và có thể pha với rượu
máy trộn ít calo
máy trộn cocktail
a device used for mixing together different sound or picture signals in order to produce a single sound or picture; a person whose job is to operate this device
một thiết bị được sử dụng để trộn các tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh khác nhau nhằm tạo ra một âm thanh hoặc hình ảnh duy nhất; một người có công việc vận hành thiết bị này