Định nghĩa của từ bodybuilding

bodybuildingnoun

Thể hình

/ˈbɒdibɪldɪŋ//ˈbɑːdibɪldɪŋ/

Thuật ngữ "bodybuilding" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phát triển từ sự quan tâm của thời đại Victoria đối với văn hóa thể chất và sự phát triển của việc rèn luyện sức mạnh. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của "body" và "building", phản ánh sự tập trung vào việc điêu khắc và định hình cơ thể thông qua tập thể dục và chế độ ăn uống. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 với sự gia tăng của các cuộc thi thể hình chuyên nghiệp, củng cố mối liên hệ của nó với việc theo đuổi sự phát triển cơ bắp và vóc dáng thẩm mỹ.

namespace
Ví dụ:
  • After months of rigorous bodybuilding workouts, John's once-skinny frame became a testament to his hard work and dedication.

    Sau nhiều tháng tập luyện thể hình nghiêm ngặt, vóc dáng gầy gò trước kia của John đã trở thành minh chứng cho sự chăm chỉ và tận tụy của anh.

  • Victoria's passion for bodybuilding began as a way to build self-confidence and learn self-discipline.

    Niềm đam mê thể hình của Victoria bắt đầu như một cách để xây dựng sự tự tin và học cách tự kỷ luật.

  • Sarah's impressive physique was a result of years of consistent bodybuilding practices, including weight lifting, cardio, and a clean diet.

    Vóc dáng ấn tượng của Sarah là kết quả của nhiều năm tập luyện thể hình đều đặn, bao gồm nâng tạ, tập tim mạch và chế độ ăn uống lành mạnh.

  • Tom's enthusiasm for bodybuilding led him to create a workout routine that consisted of circuit training, isolations, and compound exercises.

    Niềm đam mê thể hình của Tom đã thôi thúc anh tạo ra một chương trình tập luyện bao gồm các bài tập kết hợp, tập cô lập và các bài tập phức hợp.

  • Emily's usage of a bodybuilding app ensured she could track her progress with ease and hit all the necessary body parts throughout the week.

    Việc Emily sử dụng ứng dụng thể hình giúp cô có thể theo dõi tiến trình của mình một cách dễ dàng và tác động vào tất cả các bộ phận cơ thể cần thiết trong suốt tuần.

  • Maria sought the help of a bodybuilding coach, who provided guidance and motivation, helping her reach her full potential.

    Maria đã tìm đến sự giúp đỡ của một huấn luyện viên thể hình, người đã hướng dẫn và động viên cô, giúp cô phát huy hết tiềm năng của mình.

  • Bodybuilding competitions such as Mr. Olympia and Arnold Classic draw huge crowds of spectators from all over the world, in awe of the incredible feats of strength and chiseled physiques showcased.

    Các cuộc thi thể hình như Mr. Olympia và Arnold Classic thu hút rất đông khán giả từ khắp nơi trên thế giới đến chiêm ngưỡng những chiến công đáng kinh ngạc về sức mạnh và vóc dáng săn chắc.

  • Bodybuilding isn't just about bulking up; it's also about focusing on core strength, stability, and flexibility through exercises like planks, push-ups, and squats.

    Thể hình không chỉ là việc tăng cơ; mà còn tập trung vào sức mạnh cốt lõi, sự ổn định và tính linh hoạt thông qua các bài tập như plank, chống đẩy và squat.

  • Jake's bodybuilding routine allowed him to develop an aesthetically-pleasing physique, but he also recognized the importance of maintaining a healthy diet to support his bodybuilding lifestyle.

    Thói quen tập thể hình của Jake giúp anh có được vóc dáng đẹp, nhưng anh cũng nhận ra tầm quan trọng của việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh để hỗ trợ cho lối sống tập thể hình của mình.

  • The Covid-9 pandemic brought about a significant shift in the bodybuilding industry, with many athletes opting to train at home or outdoors to minimize contact with others while still continuing their routines.

    Đại dịch Covid-9 đã mang đến sự thay đổi đáng kể trong ngành thể hình, khi nhiều vận động viên lựa chọn tập luyện ở nhà hoặc ngoài trời để giảm thiểu tiếp xúc với người khác trong khi vẫn tiếp tục lịch trình tập luyện của mình.