Định nghĩa của từ commensurate

commensurateadjective

TUYỆT VỜI

/kəˈmenʃərət//kəˈmenʃərət/

Từ "commensurate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "com-" có nghĩa là "together" và "mensura" có nghĩa là "measure". Trong tiếng Latin, cụm từ "commensurare" có nghĩa là "đo cùng nhau" hoặc "tỷ lệ". Từ này du nhập vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động đo lường hoặc so sánh thứ gì đó với thứ khác. Trong tiếng Anh, từ "commensurate" ban đầu dùng để chỉ hành động đo lường hoặc so sánh hai thứ để đảm bảo chúng bằng nhau hoặc theo tỷ lệ. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng bằng nhau hoặc phù hợp về kích thước, số lượng hoặc mức độ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có tỷ lệ thuận, tương đương hoặc cân bằng theo một cách nào đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(: with) cùng diện tích với

meaning(: to, with) xứng với

examplethat mark is commensurate with your task: điểm đó xứng với bài làm của anh

namespace
Ví dụ:
  • The salary offered to the candidate was commensurate with their level of experience and qualifications.

    Mức lương được cung cấp cho ứng viên sẽ tương xứng với trình độ và kinh nghiệm của họ.

  • Her expertise and enthusiasm commensurated well with the demands of the high-pressure job.

    Error 500 (Server Error)!!1500.That’s an error.There was an error. Please try again later.That’s all we know.

  • The size of the apartment was commensurate with their modest income.

    Kích thước của căn hộ tương xứng với mức thu nhập khiêm tốn của họ.

  • The level of attention and service provided by the hotel was commensurate with its hefty price tag.

    Mức độ quan tâm và dịch vụ mà khách sạn cung cấp tương xứng với mức giá cao của nó.

  • The wealth gap in our country is not commensurate with the level of education and hard work put in by many of its citizens.

    Khoảng cách giàu nghèo ở đất nước chúng ta không tương xứng với trình độ giáo dục và sự chăm chỉ làm việc của nhiều công dân.

  • The punishment for the crime committed was commensurate with the severity of the offense.

    Hình phạt cho tội phạm được thực hiện phải tương xứng với mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.

  • His remorse and contrition were commensurate with the grave nature of his mistake.

    Sự hối hận và ăn năn của ông tương xứng với mức độ nghiêm trọng của sai lầm mà ông đã phạm phải.

  • The resources needed to complete the project were commensurate with its potential benefits and impact.

    Các nguồn lực cần thiết để hoàn thành dự án phải tương xứng với lợi ích và tác động tiềm tàng của dự án.

  • The challenge posed by the assignment was commensurate with his ability and skills.

    Thách thức mà nhiệm vụ đặt ra tương xứng với khả năng và kỹ năng của anh.

  • Her salary and benefits commensurated well with the demands of the high-stress work environment.

    Mức lương và chế độ phúc lợi của cô tương xứng với nhu cầu của môi trường làm việc căng thẳng.