Định nghĩa của từ enormously

enormouslyadverb

rất nhiều

/ɪˈnɔːməsli//ɪˈnɔːrməsli/

"Enormously" bắt nguồn từ tiếng Latin "enormis", có nghĩa là "ngoài quy tắc, bất thường, quái dị". Tiền tố "en-", có nghĩa là "in" hoặc "vào", nhấn mạnh bản chất cực đoan của kích thước hoặc số lượng. "Enormis" cuối cùng trở thành "enormous" trong tiếng Anh, và trạng từ "enormously" cũng theo đó, nhấn mạnh sự rộng lớn hoặc quá mức của một cái gì đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningto lớn, khổng lồ

meaningvô cùng, hết sức

namespace
Ví dụ:
  • The success of the new marketing campaign has enormously increased our revenue.

    Sự thành công của chiến dịch tiếp thị mới đã làm tăng doanh thu của chúng tôi đáng kể.

  • The chef served us an enormously delicious meal that left us feeling content and satisfied.

    Đầu bếp đã phục vụ chúng tôi một bữa ăn vô cùng ngon miệng khiến chúng tôi cảm thấy hài lòng và thỏa mãn.

  • The musician's performance was so enormously captivating that the audience remained spellbound for the entire show.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ vô cùng cuốn hút khiến khán giả bị cuốn hút trong suốt buổi biểu diễn.

  • Technology has enormously transformed the way we communicate, work, and live.

    Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp, làm việc và sống.

  • The couples' therapists were able to uncover the root cause of their problems and offer them enormously helpful solutions.

    Các nhà trị liệu của các cặp đôi đã có thể tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra cho họ những giải pháp vô cùng hữu ích.

  • The author's novel effectively conveyed a powerful message about the enormously complexities of human nature.

    Tiểu thuyết của tác giả đã truyền tải một thông điệp mạnh mẽ về bản chất vô cùng phức tạp của con người.

  • The company's investments in research and development have enormously paid off with the development of innovative products.

    Các khoản đầu tư của công ty vào nghiên cứu và phát triển đã mang lại hiệu quả to lớn với việc phát triển các sản phẩm sáng tạo.

  • The sports team's new coach implemented an enormously effective strategy that led to their impressive victory.

    Huấn luyện viên mới của đội thể thao đã áp dụng một chiến lược vô cùng hiệu quả dẫn đến chiến thắng ấn tượng của họ.

  • The government's efforts to reduce pollution have enormously improved the quality of life for city dwellers.

    Những nỗ lực của chính phủ nhằm giảm ô nhiễm đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của người dân thành phố.

  • The artist's enormously creative ideas have led to the creation of unique and breathtaking works of art.

    Những ý tưởng sáng tạo vô cùng lớn lao của nghệ sĩ đã tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo và ngoạn mục.