Định nghĩa của từ expensively

expensivelyadverb

đắt tiền

/ɪkˈspensɪvli//ɪkˈspensɪvli/

Từ "expensively" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "expensive", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "expensīvus". "Expensīvus" bắt nguồn từ "expensa", nghĩa là "expenditure" hoặc "chi phí". Từ "expensive" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, và "expensively" xuất hiện ngay sau đó. Hậu tố "-ly" chỉ một cách thức hoặc cách, nghĩa là "theo cách đắt tiền". Do đó, "expensively" mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách tốn kém hoặc xa hoa.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningđắt tiền, đắt giá

namespace
Ví dụ:
  • She often buys clothing expensively, but the quality of the garments justifies the price.

    Cô ấy thường mua quần áo đắt tiền, nhưng chất lượng của quần áo xứng đáng với giá cả.

  • The restaurant's décor is steeped in decadence and everything, from the china to the silverware, is served expensively.

    Phong cách trang trí của nhà hàng mang đậm nét xa hoa và mọi thứ, từ đồ sứ đến đồ bạc, đều được phục vụ với mức giá đắt đỏ.

  • The boutique's products are sold expensively, but they boast exclusive labels that aren't readily available elsewhere.

    Các sản phẩm của cửa hàng này được bán với giá đắt, nhưng lại có nhãn hiệu độc quyền không dễ tìm thấy ở nơi khác.

  • Her designer handbag is such a coveted piece that the price tag seems insignificant, given that it's being sold expensively.

    Chiếc túi xách hàng hiệu của cô là một món đồ được thèm muốn đến nỗi giá của nó dường như không đáng kể, mặc dù nó được bán với giá đắt.

  • The most extravagant jewellery is being showcased in that exclusive store, where everything is sold expensively.

    Những món đồ trang sức xa hoa nhất đang được trưng bày trong cửa hàng độc quyền đó, nơi mọi thứ đều được bán với giá đắt đỏ.

  • For the ultimate pampering experience, indulge yourself at the luxurious spa, where treatments are deemed expensively luxurious.

    Để có trải nghiệm chăm sóc tuyệt vời nhất, hãy nuông chiều bản thân tại spa sang trọng, nơi các liệu pháp được coi là xa xỉ đắt tiền.

  • The high-end leather goods store boasts handmade accessories, which are put up for sale expensively.

    Cửa hàng đồ da cao cấp tự hào có các phụ kiện thủ công được bán với giá cao.

  • The high infant mortality rate in the region can be attributed to the alarming inadequacy of healthcare provision, which is unfortunately, expensively scarce.

    Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao trong khu vực có thể là do tình trạng thiếu hụt đáng báo động về dịch vụ chăm sóc sức khỏe, mà thật không may là rất tốn kém.

  • If it's genuine leather or pearls, then it's bound to cost you expensively.

    Nếu đó là da thật hoặc ngọc trai thì giá chắc chắn sẽ đắt.

  • As the headlining act takes to the stage, one can't help but marvel at the exorbitant price tag of the tickets, which might be deemed as expensively steep for some.

    Khi nghệ sĩ chính bước lên sân khấu, người ta không khỏi kinh ngạc trước mức giá vé cắt cổ, có thể đối với một số người là quá đắt.