phó từ
dốc; cheo leo
dốc, cheo leo
/ˈstiːpli/"Steeply" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stēap", có nghĩa là "sắc, nhọn hoặc dốc". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "stēpa", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, "steep" đã phát triển để mô tả không chỉ độ dốc vật lý mà còn cả những thứ nghiêng mạnh hoặc nhanh, chẳng hạn như giá cả, chi phí hoặc đường cong học tập. Dạng trạng từ "steeply" cũng theo đó mà biểu thị sự gia tăng hoặc giảm nhanh chóng hoặc đáng kể.
phó từ
dốc; cheo leo
an angle or surface that slopes steeply rises or falls quickly, not gradually
một góc hoặc bề mặt dốc lên hoặc xuống nhanh chóng, không tăng dần
mái nhà dốc
Con đường leo dốc lên cao.
Giá Bitcoin đã tăng mạnh và vẫn đang tăng mạnh mỗi ngày, khiến nó trở thành khoản đầu tư hấp dẫn đối với nhiều người.
Giá xe cũ ở các thành phố lớn đã tăng mạnh trong thập kỷ qua do nhu cầu cao và nguồn cung hạn chế.
Sau trận động đất, ngành xây dựng chứng kiến nhu cầu về vật liệu xây dựng tăng mạnh, khiến giá cả tăng vọt.
suddenly and by a large amount
đột ngột và với số lượng lớn
Giá tăng mạnh.