phó từ
quá quắt, quá đáng
vô hạn
/ɪnˈɔːdɪnətli//ɪnˈɔːrdɪnətli/"Inordinately" bắt nguồn từ tiếng Latin "inordinatus", có nghĩa là "không theo thứ tự" hoặc "rối loạn". "In" có nghĩa là "not" hoặc "thiếu", trong khi "ordinatus" liên quan đến "order" hoặc "sắp xếp". Sự kết hợp này gợi ý điều gì đó vượt quá ranh giới bình thường hoặc thích hợp, ngụ ý quá mức hoặc vô lý. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh mối liên hệ lâu đời giữa trật tự và sự điều độ trong tư tưởng phương Tây.
phó từ
quá quắt, quá đáng
Cơn bão dữ dội, xé toạc cây cối khỏi mặt đất và làm ngập đường phố.
Nhiệt độ tăng cao bất thường, khiến việc ra ngoài vào ban ngày trở nên gần như không thể chịu đựng được.
Thành tích của vận động viên trong cuộc thi này thực sự ấn tượng, phá vỡ nhiều kỷ lục.
Mức độ lo lắng của học sinh trong suốt kỳ thi cao bất thường, khiến em bị cứng người và quên mất những thông tin quan trọng.
Tình trạng tắc nghẽn giao thông trên đường cao tốc vô cùng khó chịu, khiến người lái xe bực bội và bấm còi liên tục.
Hệ thống phanh trên tàu lượn siêu tốc dường như thường xuyên bị hỏng, khiến hành khách lao xuống đất với tiếng hét chói tai.
Niềm khao khát trả thù của nhân vật chính vô cùng mãnh liệt, dẫn cô đi vào con đường nguy hiểm và hủy diệt.
Kỳ vọng của ông chủ quá cao khiến nhân viên cảm thấy quá tải công việc và không được đánh giá cao.
Những câu chuyện về tuổi thơ của ông nội vô cùng thú vị, thu hút các cháu trong nhiều giờ liền.
Giá bất động sản trong thành phố tăng vọt, buộc nhiều gia đình phải chuyển ra vùng ngoại ô để tìm nhà ở giá rẻ hơn.