Định nghĩa của từ prognostication

prognosticationnoun

Tiên lượng

/prɒɡˌnɒstɪˈkeɪʃn//prɑːɡˌnɑːstɪˈkeɪʃn/

Từ "prognostication" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "prognosticus" có nghĩa là "foreteller" và "noscere" có nghĩa là "biết". Từ này ám chỉ hành động dự đoán hoặc đưa ra dự báo về điều gì đó, thường ám chỉ các sự kiện hoặc kết quả trong tương lai. Vào thế kỷ 15, từ "prognostication" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "prognosticatio", có nghĩa là "hành động tiên đoán". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều hình thức dự đoán khác nhau, bao gồm chiêm tinh học, bói toán và thậm chí là chẩn đoán y khoa. Ngày nay, "prognostication" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kể chuyện khoa học viễn tưởng đến dự báo tài chính và thậm chí trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để thảo luận về các kết quả tiềm năng hoặc dự đoán về tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự báo trước, sự đoán trước, sự nói trước

meaningđiềm báo trước, triệu

namespace
Ví dụ:
  • After the doctor's prognostication, we knew that our loved one's condition was serious and required immediate medical attention.

    Sau khi bác sĩ chẩn đoán, chúng tôi biết rằng tình trạng của người thân rất nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The meteorologist's prognostication of heavy rainfall led us to cancel our outdoor activities and seek shelter.

    Dự báo của nhà khí tượng về lượng mưa lớn khiến chúng tôi phải hủy các hoạt động ngoài trời và tìm nơi trú ẩn.

  • The economist's prognostication of a stock market downturn warned investors to be cautious and to sell before prices dropped.

    Dự đoán của nhà kinh tế về sự suy thoái của thị trường chứng khoán đã cảnh báo các nhà đầu tư nên thận trọng và bán trước khi giá giảm.

  • The social media analyst's prognostication of a viral trend forecast the popularity of a particular hashtag and its subsequent impact on social media platforms.

    Dự đoán của nhà phân tích truyền thông xã hội về xu hướng lan truyền sẽ dự báo mức độ phổ biến của một hashtag cụ thể và tác động tiếp theo của nó trên các nền tảng truyền thông xã hội.

  • The airline's prognostication of a flight delay caused inconvenience for passengers and disrupted travel plans.

    Việc hãng hàng không dự báo chuyến bay bị hoãn đã gây bất tiện cho hành khách và làm gián đoạn kế hoạch đi lại.

  • The weather app's prognostication of a clear and sunny day encouraged us to plan an outdoor adventure and soak up some vitamin D.

    Ứng dụng thời tiết dự báo một ngày nắng đẹp đã khuyến khích chúng tôi lên kế hoạch cho một chuyến phiêu lưu ngoài trời và hấp thụ vitamin D.

  • The stockbroker's prognostication of a recovery in the market cheered investors and brought hope to the economy.

    Dự đoán của nhà môi giới chứng khoán về sự phục hồi của thị trường đã làm các nhà đầu tư phấn khởi và mang lại hy vọng cho nền kinh tế.

  • The political pundit's prognostication of a fiercely contested election race predicted a close result and an exciting finish.

    Lời dự đoán của chuyên gia chính trị về cuộc bầu cử cạnh tranh khốc liệt này cho thấy một kết quả sát nút và hồi kết đầy thú vị.

  • The sports analyst's prognostication of a team's victory boosted spirits and motivated fans to support their favorite players.

    Dự đoán của nhà phân tích thể thao về chiến thắng của một đội đã nâng cao tinh thần và thúc đẩy người hâm mộ ủng hộ cầu thủ mà họ yêu thích.

  • The veterinarian's prognostication of a full recovery for our pet brought us much relief and joy after a period of concern and anxiety.

    Lời tiên đoán của bác sĩ thú y về khả năng phục hồi hoàn toàn của thú cưng đã mang lại cho chúng tôi rất nhiều sự nhẹ nhõm và niềm vui sau một thời gian lo lắng và căng thẳng.