Định nghĩa của từ augury

augurynoun

tăng lên

/ˈɔːɡjəri//ˈɔːɡjəri/

Từ "augury" có nguồn gốc từ các hoạt động bói toán của người La Mã cổ đại. Một thầy bói là một linh mục hoặc viên chức chịu trách nhiệm giải thích chuyển động và kiểu bay của các loài chim, đặc biệt là điềm báo, để dự đoán kết quả của các sự kiện. Thuật ngữ "augury" bắt nguồn từ tiếng Latin "augurium", có nghĩa là "divination" hoặc "lời tiên tri". Ở La Mã cổ đại, các thầy bói sẽ quan sát hành vi của các loài chim, chẳng hạn như đại bàng, cú hoặc kền kền, gần các bàn thờ hoặc trên bầu trời. Họ tin rằng hướng, trình tự và tốc độ di chuyển của các loài chim có thể báo trước các sự kiện trong tương lai, bao gồm kết quả của các trận chiến, sự thành công của mùa màng hoặc thậm chí là số phận của các cá nhân. Theo thời gian, thuật ngữ "augury" được mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức bói toán hoặc tiên tri nào, bất kể phương pháp được sử dụng. Ngày nay, "augury" thường được dùng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả bất kỳ nỗ lực nào nhằm dự đoán hoặc tiên đoán tương lai.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật xem điềm mà bói

meaningđiềm, triệu

meaninglinh cảm

namespace
Ví dụ:
  • The birds circling above the battlefield were seen as an augury of defeat for the losing army.

    Những chú chim bay vòng tròn trên chiến trường được coi là điềm báo thất bại của đội quân thua cuộc.

  • The tribal chief consulted the village seer for an auspicious augury before embarking on his quest.

    Tù trưởng bộ lạc đã tham khảo ý kiến ​​của thầy bói trong làng để xin điềm lành trước khi bắt đầu hành trình.

  • The ominous clouds looming on the horizon were taken as an ominous augury by the town's people.

    Những đám mây đen kịt ở đường chân trời được người dân thị trấn coi là điềm xấu.

  • The sailors interpreted the odd behavior of the sea creatures as a bad augury, predicting a storm approach.

    Các thủy thủ cho rằng hành vi kỳ lạ của các sinh vật biển là điềm xấu, báo hiệu một cơn bão sắp ập đến.

  • The birthday celebration of the popular politician was clouded by the unfavorable augury of a raven landing on the roof.

    Bữa tiệc sinh nhật của chính trị gia nổi tiếng đã bị lu mờ bởi điềm báo không may khi một con quạ đậu trên mái nhà.

  • The Wise Woman cast her divining stones to foretell an auspicious augury for the couple's impending marriage.

    Người phụ nữ thông thái đã ném những viên đá bói toán để báo trước điềm lành cho cuộc hôn nhân sắp tới của cặp đôi.

  • The melancholic silence on the factory floor was a clear augury of financial trouble for the company.

    Sự im lặng buồn bã trên sàn nhà máy là điềm báo rõ ràng về khó khăn tài chính của công ty.

  • The couple's first child was born with a head full of hair, signaling a prosperous augury for their future endeavors.

    Đứa con đầu lòng của cặp đôi này chào đời với mái tóc dày, báo hiệu điềm lành cho những nỗ lực trong tương lai của họ.

  • The recent discovery of a rare mineral in the nearby mountain range brought good auguries for the town's future economy.

    Việc phát hiện ra một loại khoáng sản quý hiếm gần đây ở dãy núi gần đó đã mang lại điềm báo tốt lành cho nền kinh tế tương lai của thị trấn.

  • The Ancient Ones believed that the sun moving towards the horizon in the winter signified an unfavorable augury, signaling a hard winter lie ahead.

    Người xưa tin rằng mặt trời di chuyển về phía chân trời vào mùa đông là điềm báo không may, báo hiệu một mùa đông khắc nghiệt sắp tới.