Định nghĩa của từ ochre

ochrenoun

màu đất son

/ˈəʊkə(r)//ˈəʊkər/

Từ "ochre" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ocres," dùng để chỉ một loại đất sét dùng để làm mỹ phẩm và chất tạo màu. Từ tiếng Pháp cổ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "ocrea" hoặc "ocres," có nghĩa là "earth" hoặc " Clay." Vào thời cổ đại, đất son là một trong những chất tạo màu đầu tiên được con người sử dụng, vì nó có thể được tìm thấy ở dạng tự nhiên ở nhiều nơi trên thế giới. Các sắc thái rực rỡ của màu đỏ, vàng và nâu khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho mục đích trang trí, từ tranh hang động đến thuốc nhuộm quần áo. Ngày nay, đất son vẫn tiếp tục được sử dụng trong nghệ thuật, khảo cổ học và vật liệu xây dựng do màu sắc độc đáo và ý nghĩa lịch sử của nó.

namespace

a type of red or yellow earth used in some paints and dyes

một loại đất đỏ hoặc vàng được sử dụng trong một số loại sơn và thuốc nhuộm

the red or yellow colour of ochre

màu đỏ hoặc vàng của đất son

Từ, cụm từ liên quan

All matches