Định nghĩa của từ cyan

cyannoun

Cyan

/ˈsaɪæn//ˈsaɪæn/

Từ "cyan" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kyanos", có nghĩa là "màu xanh". Vào thời cổ đại, thuật ngữ này dùng để chỉ một loại bột màu xanh lam được làm từ đá bán quý lapis lazuli. Loại bột màu này được đánh giá cao vì có màu xanh lam rực rỡ và được sử dụng trong nghệ thuật và đồ trang sức. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "cyan" được sử dụng trong hóa học để mô tả một loại hợp chất có chứa nhóm -CN, đây là một nhóm chức năng bao gồm một nguyên tử cacbon liên kết ba với một nguyên tử nitơ. Thành viên nổi tiếng nhất của nhóm này là xyanua, một hợp chất cực độc. Vào thời hiện đại, thuật ngữ "cyan" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, công nghệ và thiết kế. Thuật ngữ này có thể dùng để chỉ một loạt các sắc thái xanh lam, từ xanh lam sáng đến xanh lam nhạt. Trong thiết kế kỹ thuật số, xanh lam là một trong những màu chính được sử dụng trong mô hình màu RGB.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) mầu xanh lá mạ

namespace
Ví dụ:
  • The azure hue of the cyan sky at sunset took my breath away.

    Sắc xanh biếc của bầu trời lúc hoàng hôn làm tôi say đắm.

  • The cyan waters of the Caribbean Sea were both serene and inviting.

    Làn nước xanh biếc của biển Caribe vừa thanh bình vừa hấp dẫn.

  • The painter used cyan as the base color for the background of the portrait.

    Họa sĩ đã sử dụng màu lục lam làm màu nền cho bức chân dung.

  • The cyan ink cartridge ran out before the printer could finish printing the document.

    Hộp mực màu lục lam đã hết trước khi máy in kịp in xong tài liệu.

  • The cyan figure in the watercolor painting emerged as a stunning contrast against the deep blue sea.

    Hình ảnh màu lục lam trong bức tranh màu nước hiện lên với sự tương phản tuyệt đẹp trên nền biển xanh thẳm.

  • The cyan lights in the neon-lit nightclub gave the venue an otherworldly feel.

    Ánh đèn màu lục lam trong hộp đêm được thắp sáng bằng đèn neon mang đến cho địa điểm này cảm giác như đang ở thế giới khác.

  • The cyan leaves of the cypress tree made a peaceful backdrop for the meditation session.

    Những chiếc lá màu xanh lam của cây bách tạo nên bối cảnh yên bình cho buổi thiền định.

  • The cyan dots on the blueprint represented the location of electric lines.

    Các chấm màu lục lam trên bản thiết kế biểu thị vị trí của đường dây điện.

  • The cyan-colored pill imprinted with a number "2" was prescribed for managing anxiety.

    Viên thuốc màu xanh lơ có khắc số "2" được kê đơn để kiểm soát chứng lo âu.

  • The cyan paint splatters on the canvas added an artistic touch to the abstract piece.

    Những vệt sơn màu lục lam trên vải bạt tạo thêm nét nghệ thuật cho tác phẩm trừu tượng.

Từ, cụm từ liên quan