Định nghĩa của từ topaz

topaznoun

topaz

/ˈtəʊpæz//ˈtəʊpæz/

Từ "topaz" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "topazios," có nghĩa là "sapphire vàng". Tuy nhiên, những viên đá mà chúng ta gọi là topaz hiện nay thực ra không phải là đá sapphire vàng như người Hy Lạp cổ đại vẫn tin. Trên thực tế, nguồn gốc ban đầu của tên "topazios" vẫn chưa chắc chắn, với một số giả thuyết cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn "tapas", có nghĩa là "lửa", vì một số loại topaz cổ của Ấn Độ dường như phát sáng như lửa trong bóng tối. Ngoài ra, tên này có thể bắt nguồn từ đảo St. Thomas gần Madagascar, nơi từng là trung tâm buôn bán topaz cổ đại, vì người Hy Lạp gọi hòn đảo này là "Topazos". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, người Hy Lạp cổ đại thường thay thế topaz cho đá sapphire vàng thật trong đồ trang sức của họ, tin rằng topaz mang lại lòng dũng cảm, tình bạn và may mắn. Ngày nay, topaz là loại đá quý phổ biến với nhiều màu sắc, từ vàng kim đến nâu ấm áp, đậm đà và gắn liền với những phẩm chất như độ tin cậy, sự hỗ trợ và tự tin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) Topa

meaning(động vật học) chim ruồi topa

namespace
Ví dụ:
  • The woman's necklace caught the light, revealing a stunning topaz pendant that sparkled like the sun.

    Chiếc vòng cổ của người phụ nữ phản chiếu ánh sáng, để lộ mặt dây chuyền topaz tuyệt đẹp lấp lánh như mặt trời.

  • The ring on my finger was a vibrant shade of topaz, bringing warmth and depth to my hand.

    Chiếc nhẫn trên ngón tay tôi có màu topaz rực rỡ, mang lại sự ấm áp và chiều sâu cho bàn tay tôi.

  • The stone on the antique brooch I found at a flea market was a rare blue topaz, uncommon in its hue.

    Viên đá trên chiếc trâm cài cổ mà tôi tìm thấy ở một khu chợ trời là một viên topaz xanh quý hiếm, có màu sắc không phổ biến.

  • The yellow topaz earrings matched the dress perfectly, adding a touch of vibrant color to the outfit.

    Đôi hoa tai topaz vàng hoàn toàn hợp với chiếc váy, tạo thêm nét màu sắc rực rỡ cho bộ trang phục.

  • The bracelet shone brightly, with a row of sparkling golden topaz beads that caught the eye.

    Chiếc vòng tay sáng lấp lánh, với hàng hạt topaz vàng lấp lánh thu hút mọi ánh nhìn.

  • The topaz in the engagement ring took my breath away, a deep orange color unlike any I'd seen before.

    Viên topaz trên chiếc nhẫn đính hôn khiến tôi ngỡ ngàng, một màu cam đậm không giống bất kỳ màu nào tôi từng thấy trước đây.

  • The necklace I inherited from my grandmother featured a luminescent citrine topaz that seemed to glow from within.

    Chiếc vòng cổ mà tôi được thừa hưởng từ bà có một viên đá topaz citrine phát sáng dường như đang tỏa sáng từ bên trong.

  • The topaz pendant hung from a delicate chain, a rich golden color that sparkled in the light.

    Mặt dây chuyền topaz được treo trên một sợi dây chuyền tinh xảo, có màu vàng rực rỡ lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The blue-green hue of the topaz pendant against her skin made her eyes seem to sparkle too.

    Sắc xanh lam của mặt dây chuyền topaz trên làn da khiến đôi mắt cô dường như cũng lấp lánh.

  • The topaz in the antique brooch was set in a intricate filigree design, a beautiful piece that held its own against the ornate setting.

    Viên topaz trên trâm cài cổ được thiết kế tinh xảo, một tác phẩm đẹp nổi bật trên nền trang trí công phu.

Từ, cụm từ liên quan