Định nghĩa của từ seminary

seminarynoun

chủng viện

/ˈsemɪnəri//ˈsemɪneri/

Từ "seminary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, "seminarium" có nghĩa là "seedbed" hoặc "nursery". Thuật ngữ này được sử dụng vào thời trung cổ để mô tả một nơi mà hạt giống được gieo trồng và vun trồng, giống như một tổ chức tâm linh nơi các cá nhân được vun trồng đức tin của họ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "seminary" bắt đầu được sử dụng để mô tả một trường học hoặc tổ chức dành riêng cho việc nghiên cứu thần học và đào tạo giáo sĩ. Từ điển tiếng Anh đầu tiên, được xuất bản vào năm 1604 bởi Henry Cockeram, định nghĩa "seminary" là "trường học hoặc học viện đào tạo linh mục". Ngày nay, một chủng viện thường là một tổ chức thần học chuẩn bị cho các cá nhân để phục vụ hoặc thụ phong trong một giáo phái tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrường dòng, trường đạo

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trường nữ tư thục

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ

examplethe seminary of crime: lò gây tội ác, ổ tội ác

namespace
Ví dụ:
  • After completing his bachelor's degree, John decided to pursue his calling in ministry and enrolled in the local seminary to further his theological education.

    Sau khi hoàn thành bằng cử nhân, John quyết định theo đuổi nghề mục vụ và đăng ký vào chủng viện địa phương để nâng cao trình độ thần học.

  • The seminary provided Susan with a strong academic foundation that prepared her for a career in Christian leadership.

    Chủng viện này đã cung cấp cho Susan nền tảng học thuật vững chắc giúp cô chuẩn bị cho sự nghiệp lãnh đạo Cơ đốc giáo.

  • The seminary's chapel service was a solemn and spiritual affair that brought the students closer to God and their fellow preachers-to-be.

    Buổi lễ cầu nguyện của chủng viện là một sự kiện trang trọng và mang tính tâm linh giúp các sinh viên đến gần hơn với Chúa và những người truyền giáo tương lai.

  • During his time at the seminary, Robert immersed himself in the study of the Bible and learned how to interpret its texts for his future congregations.

    Trong thời gian học tại chủng viện, Robert đắm mình vào việc nghiên cứu Kinh thánh và học cách diễn giải các văn bản Kinh thánh cho các giáo đoàn tương lai của mình.

  • The seminary offered a range of degree programs, from Master of Divinity to Doctor of Ministry, each designed to meet the needs of students pursuing different ministry paths.

    Chủng viện cung cấp nhiều chương trình cấp bằng, từ Thạc sĩ Thần học đến Tiến sĩ Thần học, mỗi chương trình được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của sinh viên theo đuổi các con đường mục vụ khác nhau.

  • The seminary's interdenominational faculty brought a diverse set of perspectives to the classroom, challenging students to think critically and theologically.

    Đội ngũ giảng viên liên tôn của chủng viện đã mang đến lớp học nhiều góc nhìn đa dạng, thách thức sinh viên phải suy nghĩ phản biện và theo hướng thần học.

  • Elizabeth was grateful for the seminary's focus on practical ministry skills, as she learned how to lead small groups, conduct worship services, and counsel troubled congregants.

    Elizabeth biết ơn vì chủng viện tập trung vào các kỹ năng mục vụ thực tế, khi cô học cách lãnh đạo các nhóm nhỏ, điều hành các buổi lễ thờ phượng và tư vấn cho các giáo dân gặp khó khăn.

  • During his time at the seminary, John felt a deep sense of community among his fellow students, forging lifelong connections that would sustain him in his future ministry.

    Trong thời gian học tại chủng viện, John cảm thấy có được tinh thần cộng đồng sâu sắc giữa những người bạn cùng lớp, tạo nên những mối quan hệ lâu dài giúp anh vững bước trong chức vụ tương lai.

  • The seminary's dedication to social justice and advocacy led Tom to engage in community outreach and mission trips, preparing him for a life of service and activism in the church.

    Sự tận tâm của chủng viện đối với công lý xã hội và hoạt động vận động đã thúc đẩy Tom tham gia vào các hoạt động tiếp cận cộng đồng và các chuyến đi truyền giáo, chuẩn bị cho anh một cuộc sống phục vụ và hoạt động tích cực trong nhà thờ.

  • For Mary, the seminary was a time of spiritual growth and development, as she learned to trust in God's providence and embrace the path that He had called her to.

    Đối với Mary, chủng viện là thời gian phát triển và trưởng thành về mặt tâm linh, khi cô học cách tin tưởng vào sự quan phòng của Chúa và chấp nhận con đường mà Ngài đã kêu gọi cô.